
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
shoulder nghĩa là vai. Học cách phát âm, sử dụng từ shoulder qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vai
Từ "shoulder" (vai) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /ʃoʊldər/
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "shoulder" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tổng kết:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "shoulder", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này, tôi sẽ giúp bạn giải thích chi tiết hơn.
The weight of responsibility fell heavily on his ________.
A. shoulder
B. elbow
C. knee
D. wrist
She leaned against the wall, resting her ________ on the cold surface.
A. head
B. shoulder
C. back
D. hand
The necklace glittered elegantly around her ________.
A. shoulder
B. neck
C. waist
D. ankle
He ________ the burden of leadership without complaint.
A. carried
B. shouldered
C. lifted
D. dropped
The doctor examined the patient’s swollen ________ to check for injuries.
A. shoulder
B. finger
C. toe
D. ear
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()