
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
similarly nghĩa là tương tự, giống nhau. Học cách phát âm, sử dụng từ similarly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tương tự, giống nhau
Từ "similarly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈsɪmɪləri/
Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Mẹo: Hãy tập trung vào việc tạo âm mũi "ə" và nối liền các âm lại với nhau một cách mượt mà. Chúc bạn học tốt!
Từ "similarly" (tương tự) trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự tương đồng giữa hai hoặc nhiều thứ gì đó. Dưới đây là cách sử dụng "similarly" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:
Lưu ý:
Tóm lại:
"Similarly" là một từ hữu ích để nhấn mạnh sự tương đồng giữa các yếu tố khác nhau. Hãy sử dụng nó một cách cẩn thận trong văn bản của bạn để làm cho nó trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể của cách sử dụng từ này không? Ví dụ: bạn muốn tôi giải thích cách "similarly" khác với "alike" (tương tự)?
The company expanded into the US market successfully. ________, its competitor entered Canada with equal ease.
A. Similarly
B. However
C. Consequently
D. Likewise
The artist’s early works were abstract. ________, her later paintings shifted toward realism.
A. Similarly
B. In contrast
C. On the other hand
D. Nevertheless
________ to how bees pollinate flowers, certain birds aid in seed dispersal.
A. Identical
B. Similarly
C. Alike
D. Comparative
The team improved its accuracy ________ by adopting new software.
A. significantly
B. similarly
C. likewise
D. equally
________ to traditional methods, modern techniques reduce production time by 30%.
A. Similarly
B. Unlike
C. Correspondingly
D. In comparison
Original: Just as solar panels convert sunlight into energy, wind turbines harness wind power.
Rewrite: _______________________________________________________.
Original: The study found that meditation reduces stress. Another research showed it improves focus.
Rewrite: _______________________________________________________.
Original: Like his father, he pursued a career in medicine.
Rewrite (không dùng "similarly"): _________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()