
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
singing nghĩa là sự hát, tiếng hát. Học cách phát âm, sử dụng từ singing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự hát, tiếng hát
Từ "singing" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: sɪŋ-ɪŋ
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "singing" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo ngữ cảnh:
Lưu ý:
Ví dụ tổng hợp:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "singing" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh bạn đang cần sử dụng nó!
Which activities are common in music classes?
A. painting
B. singing
C. solving equations
D. composing lyrics
The diplomat avoided __________ during the formal event to maintain professionalism.
A. whispering
B. shouting
C. singing
D. debating
To improve pronunciation, language learners can try:
A. reading silently
B. mimicking native speakers
C. singing along to songs
D. writing essays
The opera requires performers skilled in:
A. dancing
B. acting
C. singing
D. sculpting
His nervous habit includes __________ under his breath during meetings.
A. humming
B. screaming
C. singing
D. scribbling
Original: She loves to sing while cooking.
→ Rewrite using "singing":
Original: The choir members practiced their songs diligently.
→ Rewrite using "singing":
Original: He entertained the guests by performing a song.
→ Rewrite without using "singing":
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()