singing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

singing nghĩa là sự hát, tiếng hát. Học cách phát âm, sử dụng từ singing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ singing

singingnoun

sự hát, tiếng hát

/ˈsɪŋɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ singing

Từ "singing" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • sɪŋ (giống như "sin" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh âm "n")
  • ɪŋ (giống như âm "ing" ở cuối câu)

Tổng hợp: sɪŋ-ɪŋ

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ singing trong tiếng Anh

Từ "singing" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo ngữ cảnh:

1. Như một danh từ (Noun):

  • Hành động hát: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "I love singing in the shower." (Tôi thích hát trong phòng tắm.)
    • "The concert featured beautiful singing." (Buổi hòa nhạc có những màn hát tuyệt vời.)
  • Khả năng hát:
    • "She has a lovely singing voice." (Cô ấy có một giọng hát tuyệt vời.)
  • Bài hát, giai điệu:
    • "This song has a really catchy singing." (Bài hát này có một giai điệu rất bắt tai.)
  • Dự án, lớp học về hát:
    • "He's taking a singing class." (Anh ấy đang tham gia một lớp học hát.)

2. Như một tính từ (Adjective):

  • Liên quan đến việc hát: Miêu tả một cái gì đó liên quan đến hành động hát.
    • "a singing competition" (một cuộc thi hát)
    • "a singing bowl" (một chiếc chuông bát, một loại nhạc cụ tạo ra âm thanh bằng cách gõ)
    • "a singing telegram" (một tin nhắn bằng âm thanh thay vì chữ viết)
    • "He’s a singing policeman." (Anh ta là cảnh sát hát.) (Thường dùng để nói đùa)

3. Là một phần của cụm từ (Phrasal Verb):

  • Sing out: Hát to, thể hiện rõ ràng, thường là trong một nhóm.
    • "Let’s sing out this song!" (Hãy cùng hát bài này thật to!)
  • Sing along: Hát theo một bài hát.
    • "We always sing along to pop music." (Chúng tôi luôn hát theo nhạc pop.)
  • Sing someone’s praises: Ca ngợi ai đó.
    • "She sings his praises to everyone." (Cô ấy ca ngợi anh ta với tất cả mọi người.)

Lưu ý:

  • Sing là dạng nguyên thể của động từ "sing".
  • Singing là dạng tính từ hoặc danh từ của động từ "sing".

Ví dụ tổng hợp:

  • "The singing in the choir was magnificent." (Những màn hát trong ban nhạc là tuyệt vời.) (Danh từ)
  • "She enjoyed singing at the party." (Cô ấy thích hát tại bữa tiệc.) (Danh động từ)
  • "He received a singing award." (Anh ấy đã nhận được giải thưởng cho việc hát.) (Danh từ)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "singing" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh bạn đang cần sử dụng nó!

Luyện tập với từ vựng singing

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The children practiced __________ for the school concert yesterday.
  2. Her dream is to perform __________ professionally on big stages someday.
  3. The audience was impressed by his ability to memorize long poems without __________.
  4. She enjoys __________ in the shower because it helps her relax after work.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which activities are common in music classes?
    A. painting
    B. singing
    C. solving equations
    D. composing lyrics

  2. The diplomat avoided __________ during the formal event to maintain professionalism.
    A. whispering
    B. shouting
    C. singing
    D. debating

  3. To improve pronunciation, language learners can try:
    A. reading silently
    B. mimicking native speakers
    C. singing along to songs
    D. writing essays

  4. The opera requires performers skilled in:
    A. dancing
    B. acting
    C. singing
    D. sculpting

  5. His nervous habit includes __________ under his breath during meetings.
    A. humming
    B. screaming
    C. singing
    D. scribbling


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She loves to sing while cooking.
    → Rewrite using "singing":

  2. Original: The choir members practiced their songs diligently.
    → Rewrite using "singing":

  3. Original: He entertained the guests by performing a song.
    → Rewrite without using "singing":


Đáp án:

Bài 1:

  1. singing
  2. singing
  3. stumbling (nhiễu)
  4. singing

Bài 2:

  1. B, D
  2. C
  3. B, C
  4. A, B, C
  5. A

Bài 3:

  1. She enjoys singing while cooking.
  2. The choir members focused on singing diligently.
  3. He entertained the guests by performing a melody. (Thay thế)

Bình luận ()