smashed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

smashed nghĩa là đập tan. Học cách phát âm, sử dụng từ smashed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ smashed

smashedadjective

đập tan

/smæʃt//smæʃt/

Từ "smashed" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈsmæʃt

Phát âm chi tiết:

  • sm: nghe như âm "sm" trong từ "small"
  • a: nghe như nguyên âm "a" trong từ "father"
  • sh: nghe như âm "sh" trong từ "ship"
  • t: là âm cuối, phát âm rõ ràng

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ smashed trong tiếng Anh

Từ "smashed" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá thú vị, thường mang ý nghĩa về sự phá hủy, vỡ nát, hoặc sự rung động mạnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Về mặt vật lý (như vỡ nát, phá hủy):

  • Định nghĩa: "Smashed" nghĩa là làm vỡ nát, phá hủy bằng sức mạnh lớn.
  • Ví dụ:
    • "The window was smashed by the baseball." (Cửa sổ bị vỡ nát bởi quả bóng chày.)
    • "He smashed the old vase to pieces." (Anh ấy vỡ nát chiếc lọ cũ.)
    • "The car was smashed in the accident." (Chiếc xe bị phá hủy trong vụ tai nạn.)

2. Về mặt cảm xúc hoặc thể chất (như bị tác động mạnh, rung động):

  • Định nghĩa: "Smashed" có thể dùng để mô tả cảm giác bị bất ngờ, sốc, hoặc bị tác động mạnh về thể chất.
  • Ví dụ:
    • "I was smashed when I heard the news." (Tôi bị sốc khi nghe tin.)
    • "He was smashed with relief after passing the exam." (Anh ấy vô cùng mừng rỡ khi vượt qua kỳ thi.)
    • "She smashed into the wall after tripping." (Cô ấy lao thẳng vào tường sau khi ngã.)

3. Trong tiếng lóng (duy nhất ở Anh):

  • Định nghĩa: Trong tiếng lóng, “smashed” thường dùng để chỉ trạng thái say xỉn rất nhiều.
  • Ví dụ:
    • “I was completely smashed last night.” (Tối qua tôi say xỉn đến mức không thể tin được.)
  • Lưu ý: Cách sử dụng này chỉ phổ biến ở Anh và có thể được coi là không trang trọng.

Cú phó (Compound verbs):

  • Smashed up:
    • Định nghĩa: Vỡ nát, phá hủy hoàn toàn (thường dùng cho xe cộ).
    • Ví dụ: "The car was smashed up in the collision." (Chiếc xe bị phá hủy hoàn toàn trong vụ va chạm.)
    • Định nghĩa: Rất say (dùng trong tiếng lóng).
    • Ví dụ: "They were smashed up at the party." (Họ say khét lẹt tại bữa tiệc.)

Tóm lại:

“Smashed” là một từ mạnh mẽ với nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu chính xác ý nghĩa mà người nói hoặc người viết muốn truyền tải.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ:

  • Sử dụng "smashed" trong các tình huống cụ thể nào?
  • Sự khác biệt giữa "smashed" và các từ đồng nghĩa như "broken" hoặc "destroyed"?

Bình luận ()