smoothly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

smoothly nghĩa là một cách êm ả, trôi chảy. Học cách phát âm, sử dụng từ smoothly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ smoothly

smoothlyadverb

một cách êm ả, trôi chảy

/ˈsmuːðli/
Định nghĩa & cách phát âm từ smoothly

Cách phát âm từ "smoothly" trong tiếng Anh như sau:

  • smooth: /smuːθ/ (âm kéo dài "oo")
  • ly: /li/

Kết hợp lại: /smuːθli/

Giải thích chi tiết:

  • smooth:
    • s: phát âm như chữ "s" bình thường.
    • mu: phát âm "muh" (âm kéo dài như "oo" trong "moon").
    • th: phát âm như chữ "th" trong "this".
  • ly: phát âm "li" như trong "light".

Bạn có thể tìm thêm các đoạn phát âm mẫu trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ smoothly trong tiếng Anh

Từ "smoothly" trong tiếng Anh có nghĩa là mượt mà, trơn tru, diễn ra suôn sẻ, dễ dàng. Nó được sử dụng để mô tả một quá trình, hành động hoặc chuyển đổi diễn ra không có gián đoạn hay khó khăn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "smoothly" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả một quá trình hoặc hành động:

  • He successfully completed the project smoothly. (Anh ấy đã hoàn thành dự án một cách suôn sẻ.)
  • The negotiations went smoothly. (Các cuộc đàm phán diễn ra suôn sẻ.)
  • The transition from old to new software was done smoothly. (Quá trình chuyển đổi từ phần mềm cũ sang mới được thực hiện một cách trơn tru.)
  • The singer performed smoothly, captivating the audience. (Nữ ca sĩ biểu diễn một cách mượt mà, thu hút khán giả.)

2. Mô tả chuyển đổi giữa hai trạng thái hoặc tình huống:

  • The conversation flowed smoothly. (Cuộc trò chuyện diễn ra một cách trôi chảy.)
  • He transitioned smoothly into his new role. (Anh ấy chuyển đổi một cách suôn sẻ vào vai trò mới của mình.)

3. Sử dụng với “without a hitch” (không có gián đoạn):

  • They arrived at the airport smoothly without a hitch. (Họ đến sân bay một cách suôn sẻ, không có gián đoạn nào.)

Một vài lưu ý:

  • "Smoothly" thường được sử dụng với các động từ ở quá khứ phân từ (past participle) để tạo thành một cụm trạng từ (adverbial phrase) như "smoothly complete" hoặc "smoothly transition".
  • Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh vào sự dễ dàng và hiệu quả của một điều gì đó.

Bạn có thể xem thêm các ví dụ khác trong các nguồn sau:

Nếu bạn muốn, hãy cho tôi một câu ví dụ, và tôi sẽ giúp bạn sử dụng từ "smoothly" trong ngữ cảnh đó.


Bình luận ()