social là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

social nghĩa là có tính xã hội. Học cách phát âm, sử dụng từ social qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ social

socialadjective

có tính xã hội

/ˈsəʊʃl/
Định nghĩa & cách phát âm từ social

Từ "social" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈsoʊʃəl/
    • /ˈsoʊ/ phát âm giống như "so" trong tiếng Việt.
    • /ʃəl/ phát âm giống như "sh" trong "ship" + "ul" (giống như "uhl" rất ngắn).

Tổng hợp: /ˈsoʊʃəl/ (Soh-shul)

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ social trong tiếng Anh

Từ "social" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây là phân tích chi tiết về các trường hợp sử dụng phổ biến nhất:

1. Tính chất liên quan đến xã hội và tương tác:

  • Adjective (Tính từ): Mô tả những thứ liên quan đến xã hội, các mối quan hệ và sự tương tác giữa mọi người.

    • Example: "He's a very social person who enjoys meeting new people." (Anh ấy là người rất xã giao, thích gặp gỡ những người mới.)
    • Example: "Let's have a social evening with friends." (Hãy có một buổi tối vui vẻ với bạn bè.)
    • Example:Social norms are important to consider.” (Những quy tắc xã hội là điều cần cân nhắc.)
  • Noun (Danh từ):

    • Social life: Cuộc sống xã hội, các hoạt động giải trí và giao lưu với bạn bè. "She spends a lot of time on social life." (Cô ấy dành rất nhiều thời gian cho cuộc sống xã hội.)
    • Social skills: Kỹ năng xã hội, khả năng giao tiếp và tương tác tốt với người khác. "He needs to improve his social skills." (Anh ấy cần cải thiện kỹ năng xã hội.)
    • Social causes: Các vấn đề xã hội, các hoạt động vì cộng đồng. "The organization is dedicated to social causes." (Tổ chức này dành riêng cho các vấn đề xã hội.)

2. Liên quan đến mạng xã hội (Social Media):

  • Social media: Các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, TikTok, v.v.
    • Example: "I spend too much time on social media." (Tôi dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội.)
    • Social media marketing: Chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội. (Ví dụ: "They’re using social media marketing to promote their product.")

3. Sử dụng "social" trong thành ngữ và cụm từ:

  • Socialize: Giao lưu, vui chơi, kết bạn. "Let's socialize after work." (Hãy giao lưu sau giờ làm việc.)
  • Socially awkward: Cứng đầu, vụng về trong giao tiếp (thường là do thiếu tự tin). "He’s a little socially awkward." (Anh ấy hơi cứng đầu trong giao tiếp.)
  • Socially responsible: Có trách nhiệm với xã hội, hoạt động vì cộng đồng. "The company is socially responsible." (Công ty này có trách nhiệm với xã hội.)

4. Phó từ (Adverb) - Ít dùng hơn, thường thấy trong các cụm từ:

  • Socially: (Thường dùng với tính từ) như trong: “socially responsible” (có trách nhiệm với xã hội)

Lưu ý:

  • Socialsocialize thường bị nhầm lẫn, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau.
    • Social là tính từ, mô tả một người, một việc hoặc một tình huống liên quan đến xã hội.
    • Socialize là động từ, có nghĩa là kết bạn, giao lưu.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "social", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "social" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không? Ví dụ: Marketing, chính trị, học thuật,...


Bình luận ()