
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
social nghĩa là có tính xã hội. Học cách phát âm, sử dụng từ social qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
có tính xã hội
Từ "social" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈsoʊʃəl/ (Soh-shul)
Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "social" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây là phân tích chi tiết về các trường hợp sử dụng phổ biến nhất:
Adjective (Tính từ): Mô tả những thứ liên quan đến xã hội, các mối quan hệ và sự tương tác giữa mọi người.
Noun (Danh từ):
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "social", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "social" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không? Ví dụ: Marketing, chính trị, học thuật,...
________ media platforms like Facebook and Instagram have transformed modern communication.
a. Social
b. Societal
c. Personal
d. Digital
Companies should prioritize ________ responsibility to improve their public image.
a. Ethical
b. Social
c. Financial
d. Individual
Her ability to adapt to different ________ situations impressed the interviewers.
a. Social
b. Cultural
c. Professional
d. Private
The ________ between economic growth and environmental sustainability is complex.
a. Connection
b. Social
c. Relationship
d. Conflict
He prefers ________ interactions over online messaging because they feel more genuine.
a. Virtual
b. Face-to-face
c. Social
d. Formal
Original: Networking is crucial for career growth.
Rewrite: __________
Original: She enjoys attending events where people gather for common interests.
Rewrite: __________
Original: The impact of technology on human interaction is significant.
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()