Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
soldier nghĩa là lính, quân nhân. Học cách phát âm, sử dụng từ soldier qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lính, quân nhân

Từ "soldier" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈsɒldɪər) biểu thị các nguyên âm và phụ âm được nhấn mạnh trong từ.
Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce soldier".
Từ "soldier" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "soldier":
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "soldier" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích về các loại lính khác nhau, hoặc cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: viết báo cáo, viết truyện)?
Which of the following are roles in the military?
a) Soldier
b) Teacher
c) Warrior
d) Engineer
During the war, the ________ carried heavy equipment for miles.
a) soldier
b) doctor
c) volunteer
d) farmer
The ________ showed great courage in rescuing civilians (Choose TWO).
a) firefighter
b) soldier
c) accountant
d) medic
The historical novel described a ________ fighting for his kingdom.
a) knight
b) soldier
c) merchant
d) priest
She joined the army to become a ________ but later specialized as a pilot.
a) sailor
b) nurse
c) soldier
d) engineer
Original: "He serves in the army."
Rewrite: __________________________
Original: "The troops defended the city bravely."
Rewrite: __________________________
Original: "The military personnel were honored for their service."
Rewrite (không dùng "soldier"): __________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()