soldier là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

soldier nghĩa là lính, quân nhân. Học cách phát âm, sử dụng từ soldier qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ soldier

soldiernoun

lính, quân nhân

/ˈsəʊldʒə/
Định nghĩa & cách phát âm từ soldier

Từ "soldier" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • sôld-i-ər

Phần gạch đầu dòng (ˈsɒldɪər) biểu thị các nguyên âm và phụ âm được nhấn mạnh trong từ.

  • sôld: Phát âm giống như chữ "sold" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và nhấn vào âm đầu.
  • i: Phát âm như nguyên âm "i" trong tiếng Việt (như trong "ví").
  • ər: (thường được viết là “er”) là âm cuối, giống như âm "er" trong từ "her".

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce soldier".

Cách sử dụng và ví dụ với từ soldier trong tiếng Anh

Từ "soldier" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Quân nhân (người lính): Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của từ "soldier".

  • Ví dụ: "He is a brave soldier fighting for his country." (Anh ấy là một người lính dũng cảm chiến đấu vì đất nước.)
  • Ví dụ: "The soldiers marched through the town." (Những người lính đã diễn quân qua thị trấn.)

2. Đồ dùng, vật dụng liên quan đến quân đội (đồ lính): "Soldier" cũng có thể dùng để chỉ những vật dụng mà quân nhân sử dụng.

  • Ví dụ: "The soldier carried a rifle and a backpack." (Người lính mang theo súng trường và ba lô.)
  • Ví dụ: "This soldier-grade tent is waterproof." (Lều lính này chống thấm nước.)

3. (Ít phổ biến hơn) Một người có lòng can đảm, dũng cảm: Trong một số trường hợp, "soldier" có thể được dùng để mô tả một người có lòng can đảm, sự kiên cường, không dễ dàng bỏ cuộc. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn so với nghĩa quân nhân.

  • Ví dụ: "She's a soldier in the fight against poverty." (Cô ấy là một người chiến đấu dũng cảm trong cuộc chiến chống đói nghèo.) - Cách dùng này mang hơi hướng tượng trưng.

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "soldier":

  • Soldier vs. Sergeant: "Soldier" là người lính nói chung, còn "sergeant" là một cấp bậc chỉ huy trong quân đội.
  • Soldier vs. Military: "Soldier" là một cá nhân trong quân đội, còn "military" là hệ thống quân đội nói chung.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "soldier" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích về các loại lính khác nhau, hoặc cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: viết báo cáo, viết truyện)?

Luyện tập với từ vựng soldier

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The brave ________ stood guard at the border, protecting his country.
  2. After years of training, she became a skilled ________ in the army.
  3. The police officer directed traffic while the crowd watched the parade of military ________.
  4. The medieval castle was defended by knights, not modern ________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are roles in the military?
    a) Soldier
    b) Teacher
    c) Warrior
    d) Engineer

  2. During the war, the ________ carried heavy equipment for miles.
    a) soldier
    b) doctor
    c) volunteer
    d) farmer

  3. The ________ showed great courage in rescuing civilians (Choose TWO).
    a) firefighter
    b) soldier
    c) accountant
    d) medic

  4. The historical novel described a ________ fighting for his kingdom.
    a) knight
    b) soldier
    c) merchant
    d) priest

  5. She joined the army to become a ________ but later specialized as a pilot.
    a) sailor
    b) nurse
    c) soldier
    d) engineer


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He serves in the army."
    Rewrite: __________________________

  2. Original: "The troops defended the city bravely."
    Rewrite: __________________________

  3. Original: "The military personnel were honored for their service."
    Rewrite (không dùng "soldier"): __________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. soldier
  2. soldier
  3. personnel (hoặc "troops")
  4. soldiers

Bài 2:

  1. a) soldier, c) warrior
  2. a) soldier
  3. a) firefighter, b) soldier
  4. a) knight
  5. c) soldier

Bài 3:

  1. Rewrite: He is a soldier in the army.
  2. Rewrite: The soldiers defended the city bravely.
  3. Rewrite: The veterans were honored for their service. (hoặc "The officers were honored...")

Bình luận ()