
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
steel nghĩa là thép, ngành thép. Học cách phát âm, sử dụng từ steel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thép, ngành thép
Từ "steel" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Ví dụ: "The sword was made of steel." (Con dao găm được làm bằng thép.)
Ví dụ: "This steel pipe is very strong." (Đường ống thép này rất chắc.)
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm nghe các phiên bản phát âm chi tiết tại các website sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "steel" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và nghĩa của từ này:
Tóm lại:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ (Noun) | Chất liệu thép | The car has a steel frame. |
Tính từ (Adjective) | Đề cập đến độ bền, sự cứng | She is a steel character. |
Lóng (Slang) | Tàn nhẫn, cruelty | He showed no steel in the argument. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "steel" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn muốn sử dụng từ này.
Which materials are commonly used in skyscraper frameworks?
A. Wood
B. Concrete
C. Steel
D. Plastic
The factory specializes in producing:
A. Steel beams
B. Glass panels
C. Rubber tires
D. All of the above
The new policy aims to reduce the carbon footprint of __________ production.
A. Steel
B. Aluminum
C. Paper
D. Both A & B
To prevent rust, the iron gate was coated with:
A. Paint
B. Stainless steel
C. Wax
D. A and B
The jewelry was crafted from:
A. Silver
B. Gold
C. Titanium
D. None involve steel
Original: The car’s frame is very durable because it uses a strong metal.
→ Rewrite: The car’s frame is very durable because it’s made of __________. (dùng "steel")
Original: This building’s structure relies on a combination of iron and carbon.
→ Rewrite: This building’s structure relies on __________. (dùng dạng từ của "steel")
Original: The engineer suggested using a rigid alloy for the machinery.
→ Rewrite: The engineer suggested using __________. (không dùng "steel")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()