subsequently là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

subsequently nghĩa là sau đó. Học cách phát âm, sử dụng từ subsequently qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ subsequently

subsequentlyadverb

sau đó

/ˈsʌbsɪkwəntli//ˈsʌbsɪkwəntli/

Từ "subsequently" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm: /səbˈsekwe(n)ʃən/
  • Phát âm chi tiết:
    • səb: Phát âm giống "s" trong "sun" + âm "b" nhẹ.
    • sekwe(n): Phát âm giống "sek" như trong "soccer" + "we" như trong "wet" + (nếu là từ đơn lẻ) hoặc "(n)" như trong "banana".
    • ʃən: Phát âm giống "sh" trong "ship" + "un" như trong "fun”.

Lưu ý:

  • Phần "(n)" ở cuối "sekwe(n)" chỉ xuất hiện khi từ "subsequently" được dùng như một danh từ (ví dụ: "The subsequent event was surprising").
  • Phần "u" trong "subsequently" phát âm ngắn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ subsequently trong tiếng Anh

Từ "subsequently" trong tiếng Anh có nghĩa là sau đó, sau khi đó, sau sự kiện vừa xảy ra. Nó thường được dùng để chỉ một sự kiện hoặc hành động xảy ra theo thứ tự sau một sự kiện trước đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "subsequently" chi tiết hơn, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Ý nghĩa chính:

  • Định nghĩa: After something happens; following something that has already happened. (Sau khi một sự kiện đã xảy ra; tiếp theo sau một sự kiện đã xảy ra)
  • Nghĩa tương đương: Shortly after, later, after that, then.

2. Cách sử dụng:

  • Sau một sự kiện: "Subsequently, he received a promotion." (Sau đó, anh ấy nhận được một tiến triển sự nghiệp.) - "Received a promotion" là sự kiện xảy ra sau "he."
  • Sau một thời gian: "The rain stopped, and subsequently, we went for a walk." (Mưa tạnh, và sau đó, chúng tôi đi dạo.) - "Went for a walk" xảy ra sau khi "the rain stopped."
  • Kết nối hai câu: "The company announced a new product launch. Subsequently, sales increased significantly." (Công ty đã công bố ra mắt sản phẩm mới. Sau đó, doanh số tăng cao đáng kể.)

3. Cấu trúc câu thường gặp:

  • Subsequently + verb + (object) - Sau đó, (một động từ) + (đối tượng)
  • Subsequently + clause - Sau đó, (một mệnh đề)
  • After subsequently, ... - Sau khi (một sự kiện) xảy ra, ...

4. Lưu ý:

  • "Subsequently" thường được dùng để nhấn mạnh mối quan hệ thời gian và thứ tự giữa hai sự kiện.
  • Không nên dùng "subsequently" trong các trường hợp không có mối liên hệ thời gian rõ ràng giữa hai sự kiện.

Ví dụ khác:

  • "The government announced new regulations. Subsequently, many businesses protested." (Chính phủ đã đưa ra các quy định mới. Sau đó, nhiều doanh nghiệp đã phản đối.)
  • "He finished his homework. Subsequently, he watched television." (Anh ấy hoàn thành bài tập về nhà. Sau đó, anh ấy xem truyền hình.)
  • "The earthquake caused widespread damage. Subsequently, rescue teams were deployed." (Bão động đất gây ra thiệt hại trên diện rộng. Sau đó, các đội cứu hộ được triển khai.)

Tóm lại, "subsequently" là một từ hữu ích để thể hiện sự liên tiếp theo thời gian giữa các sự kiện. Hãy luôn suy nghĩ xem sự kiện nào xảy ra trước và sự kiện nào xảy ra sau để sử dụng từ này một cách chính xác.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng "subsequently" trong một ngữ cảnh cụ thể không?

Các từ đồng nghĩa với subsequently


Bình luận ()