such as là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

such as nghĩa là đến nỗi, đến mức. Học cách phát âm, sử dụng từ such as qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ such as

such asidiomatic

đến nỗi, đến mức

Định nghĩa & cách phát âm từ such as

Phát âm từ "such as" trong tiếng Anh như sau:

  • such: /sʌtʃ/ (giống như "such" trong tiếng Việt, phát âm ngắn)
  • as: /æz/ (giống như "as" trong tiếng Việt, phát âm ngắn)

Khi ghép lại, "such as" được phát âm là: /sʌtʃ æz/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ such as trong tiếng Anh

Từ "such as" trong tiếng Anh được sử dụng để đưa ra một vài ví dụ minh họa cho một danh mục rộng lớn hơn. Nó giống như nói "ví dụ như" hoặc "như". Dưới đây là cách sử dụng "such as" chi tiết và các lưu ý quan trọng:

1. Cấu trúc cơ bản:

  • [Main clause] such as [examples]
    • Ví dụ: "Many fruits, such as apples, bananas, and oranges, are healthy." (Nhiều loại trái cây, ví dụ như táo, chuối, và cam, đều tốt cho sức khỏe.)

2. Cách sử dụng "such as" với danh sách:

  • Liệt kê các ví dụ cụ thể: "He enjoys reading books such as science fiction, historical fiction, and biographies." (Anh ấy thích đọc sách ví dụ như khoa học viễn tưởng, tiểu thuyết lịch sử và tiểu sử.)
  • Thường được sử dụng sau "including" hoặc "like": "The team consists of players such as John, Mary, and David." (Đội gồm các cầu thủ như John, Mary và David.)

3. "Such as" so với "like":

  • "Such as" trang trọng hơn "like": Trong văn viết, "such as" thường được ưu tiên hơn "like" khi đưa ra ví dụ. "Like" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thân mật hơn.
    • Ví dụ:
      • Such as: "The problems included a lack of funding, insufficient staff, and inadequate equipment." (Các vấn đề bao gồm thiếu kinh phí, nhân viên không đủ và thiết bị không đầy đủ.)
      • Like: "The problems are, like, we don't have enough money, we don't have enough people, and the equipment is broken." (Các vấn đề như là chúng ta không có đủ tiền, không có đủ người và thiết bị bị hỏng.)

4. Lưu ý quan trọng:

  • Không sử dụng "such as" sau một mệnh đề khẳng định: Sai: "The weather is terrible, such as it's raining and cold." Đúng: "The weather is terrible. It's raining and cold."
  • Sử dụng dấu phẩy (comma) trước "such as": Dấu phẩy thường được dùng để cách biệt giữa mệnh đề chính và danh sách ví dụ.
  • Dừng lại và nhấn mạnh khi nói "such as": Nên dừng lại một chút và nhấn mạnh vào từ "such as" để làm nổi bật rằng bạn đang đưa ra những ví dụ cụ thể.

Tóm lại: "Such as" là một công cụ hữu ích để đưa ra ví dụ, nhưng hãy sử dụng nó một cách chính xác và trang trọng để đảm bảo giao tiếp hiệu quả.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của "such as" không? Ví dụ như:

  • Sự khác biệt giữa "such as" và "for example"?
  • Cách sử dụng "such as" trong các loại văn bản khác nhau (ví dụ: học thuật, báo chí)?

Các từ đồng nghĩa với such as


Bình luận ()