sunday là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sunday nghĩa là Chủ nhật. Học cách phát âm, sử dụng từ sunday qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sunday

sundaynoun

Chủ nhật

/ˈsʌndeɪ//ˈsʌndi/
Định nghĩa & cách phát âm từ sunday

Từ "Sunday" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • S phát âm giống như âm "s" trong "sun" (s/z)
  • un phát âm như một âm duy nhất, giống như "uhn" (như khi bạn nhấp nháy mắt)
  • day phát âm giống như "day" trong "daytime" (d/đ)

Tổng lại: /ˈsʌn.deɪ/ (có thể phát âm gần giống "sun-day")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sunday trong tiếng Anh

Từ "Sunday" trong tiếng Anh có nghĩa là "Chủ nhật", một ngày trong tuần. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Sử dụng như một danh từ (Noun):

  • Chủ nhật: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "I love spending Sundays relaxing at home." (Tôi thích dành thời gian Chủ nhật để thư giãn ở nhà.)
    • "What are your plans for Sunday?" (Bạn có kế hoạch gì cho Chủ nhật?)
  • Chủ nhật (Ngày nghỉ):
    • "Sunday is my favorite day of the week." (Chủ nhật là ngày yêu thích của tôi trong tuần.)

2. Trong các cụm từ và thành ngữ (Phrases and Idioms):

  • Sunday morning/afternoon/evening: Buổi sáng/chiều/tối Chủ nhật
    • "Let's meet for Sunday brunch." (Hãy gặp nhau ăn sáng Chủ nhật.)
  • Sunday school: Lớp học tôn giáo dành cho trẻ em vào Chủ nhật.
  • Sunday driver: Người lái xe chậm chạp, thường xuyên gây tắc đường vào Chủ nhật. (Đây là một thành ngữ hài hước)
  • Sunday paper: Báo in, thường được giao vào Chủ nhật.

3. Trong các cấu trúc ngữ pháp:

  • "It's Sunday." (Hôm nay là Chủ nhật.)
  • "He is going to church on Sunday." (Anh ấy sẽ đi nhà thờ vào Chủ nhật.)
  • "She works on Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, and Saturday, but she has Sunday off." (Cô ấy làm việc vào thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm, thứ sáu và thứ bảy, nhưng cô ấy nghỉ Chủ nhật.)

Lưu ý:

  • "Sunday" luôn được viết hoa khi dùng làm ngày trong tuần.
  • Trong tiếng Anh, chủ nhật thường là ngày nghỉ, mọi người thường dành thời gian để thư giãn, đi chơi với gia đình và bạn bè.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "Sunday" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với sunday

Thành ngữ của từ sunday

(in) a month of Sundays
(informal)used to emphasize that something will never happen or will take a very long time
  • You won't find it, not in a month of Sundays.
  • It is possible to learn to skydive in Britain, but with our weather it might take a month of Sundays to do it.
your Sunday best
(informal, humorous)your best clothes
  • I put on my Sunday best for the occasion.

Luyện tập với từ vựng sunday

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many people attend church services on ________ morning.
  2. The deadline for the project is next ________, so we have to work quickly.
  3. She always goes jogging on ________ to prepare for the marathon.
  4. The museum is closed every ________, but you can visit on Saturday instead.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which day is considered a weekend day in most countries?
    a) Sunday
    b) Monday
    c) Thursday
    d) Friday

  2. The shop offers a special discount on:
    a) Weekdays
    b) Sunday
    c) Tuesday mornings
    d) Sunday and public holidays

  3. "I'll finish the report by ________," she promised.
    a) Sunday night
    b) the next month
    c) yesterday
    d) morning

  4. Choose the correct sentence:
    a) They always have family dinner in Sunday.
    b) They always have family dinner on Sunday.
    c) They always have family dinner at Sunday.

  5. The conference was rescheduled from Monday to:
    a) Sunday
    b) Wednesday
    c) Sunday afternoon
    d) the weekend

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The shop is not open on the last day of the weekend. →
  2. "Let's meet this weekend," he suggested. → (Use "Sunday" thay thế)
  3. Our team works from Monday to Saturday. → (Không dùng "Sunday", thay bằng từ chỉ nghỉ ngơi)

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. Sunday
  2. Sunday
  3. Sunday (nhiễu: "Saturday" cũng hợp lý về ngữ cảnh, nhưng đáp án là Sunday)
  4. Monday (nhiễu: thường bị nhầm với "Sunday" do ngữ cảnh đóng cửa)

Bài tập 2:

  1. a) Sunday
  2. b) Sunday, d) Sunday and public holidays
  3. a) Sunday night
  4. b) They always have family dinner on Sunday.
  5. b) Wednesday (nhiễu: "Sunday" là phương án gây nhiễu khi đề cập reschedule)

Bài tập 3:

  1. The shop is not open on Sunday.
  2. "Let's meet on Sunday," he suggested.
  3. Our team works from Monday to Saturday and rests the next day. (hoặc: "...has a day off after Saturday.")

Bình luận ()