superlative là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

superlative nghĩa là siêu hạng. Học cách phát âm, sử dụng từ superlative qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ superlative

superlativeadjective

siêu hạng

/suːˈpɜːlətɪv//suːˈpɜːrlətɪv/

Từ "superlative" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈsʊpərˌleɪtɪv/

Phát âm chi tiết:

  • su - phát âm như âm "su" trong từ "sun"
  • per - phát âm như âm "per" trong từ "permit"
  • lay - phát âm như từ "lay" (đặt)
  • tiv - phát âm như âm "tiv" trong từ "active"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ superlative trong tiếng Anh

Từ "superlative" (dạng so sánh nhất) trong tiếng Anh dùng để diễn tả mức độ cao nhất, tệ nhất, hoặc đặc biệt nhất của một tính chất hoặc trạng chất tương đối. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:

1. Dạng cơ bản:

  • Tính chất (adjective) + -est: Ví dụ: tall -> tallest (cao nhất), beautiful -> most beautiful (xinh đẹp nhất)
  • Tính chất một âm tiết (adjective) + more: Ví dụ: fast -> faster (nhanh nhất), good -> better (tốt nhất)
  • Danh từ (noun) + superlative form: Ví dụ: the tallest building (tòa nhà cao nhất), the most beautiful flower (nụ hoa đẹp nhất)

2. Cấu trúc câu:

  • S + be + superlative adjective/noun:

    • She is the tallest girl in the class. (Cô ấy là nữ sinh cao nhất trong lớp.)
    • This is the best movie I've ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất tôi từng xem.)
  • S + verb + superlative adjective/noun:

    • He runs the fastest. (Anh ấy chạy nhanh nhất.)
    • That was the most amazing concert. (Đó là buổi hòa nhạc tuyệt vời nhất.)

3. Các trường hợp sử dụng cụ thể:

  • So sánh với nhiều đối tượng: Khi so sánh một điều gì đó với nhiều đối tượng hoặc nhóm người, ta dùng “most” + tính từ.

    • Which is the most expensive car you can buy? (Chiếc xe đắt nhất bạn có thể mua là gì?)
  • Diễn tả mức độ cực đoan: “Superlative” thường được dùng để diễn tả những mức độ cực đoan, ví dụ như rất cao, rất thấp, rất tốt, rất xấu.

    • He is the most intelligent student in the school. (Anh ấy là học sinh thông minh nhất trong trường.)
  • Trong từ điển: “Superlative” thường được dùng để chỉ dạng so sánh nhất của một tính từ hoặc trạng từ.

4. Mẹo và lưu ý:

  • Chú ý đến âm tiết: Khi một tính từ có hai âm tiết trở lên, ta thường dùng “more” thay vì "-est".
  • Không dùng "superlative" làm tính từ: "Superlative" là một đuôi (modifier) chứ không phải một tính từ. Sử dụng “most” trước tính từ là chính xác hơn. Ví dụ: "He is most tall" là sai, thay vào đó nên dùng “He is the tallest”.
  • Sử dụng cẩn thận: Việc sử dụng "superlative" quá mức có thể làm cho câu văn trở nên cường điệu hóa. Hãy cân nhắc xem mức độ so sánh có thực sự cần thiết hay không.

Ví dụ tổng hợp:

  • Mount Everest is the highest mountain in the world. (Đỉnh Everest là đỉnh núi cao nhất thế giới.)
  • She is the most talented singer I have ever heard. (Cô ấy là ca sĩ tài năng nhất mà tôi từng nghe thấy.)
  • This is the worst experience of my life. (Đây là trải nghiệm tồi tệ nhất trong cuộc đời tôi.)

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "superlative" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào:

  • Sự khác biệt giữa "comparative" và "superlative"?
  • Cách sử dụng "superlative" trong các ngữ cảnh khác nhau (ví dụ: thời trang, thể thao)?

Bình luận ()