Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
surprisingly nghĩa là làm ngạc nhiên, làm bất ngờ. Học cách phát âm, sử dụng từ surprisingly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làm ngạc nhiên, làm bất ngờ

Từ "surprisingly" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
/ˌsərvˈpraɪzɪŋli/
Phát âm chi tiết:
Kết hợp lại, sẽ nghe như: sơ-prayz-li
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "surprisingly" trong tiếng Anh có nghĩa là "bất ngờ" hoặc "thực sự đáng ngạc nhiên". Nó thường được dùng để diễn tả một sự thật hoặc một hành động không ai đoán trước được. Dưới đây là cách sử dụng từ "surprisingly" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:
Lưu ý:
Bạn có thể thử áp dụng những cách sử dụng này vào các tình huống khác nhau để hiểu rõ hơn về cách dùng từ "surprisingly" nhé! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi tôi!
Despite the heavy rain, the outdoor event was __________ successful.
A. surprisingly
B. obviously
C. predictably
D. remarkably
The new employee completed the task __________ quickly, which impressed everyone.
A. unexpectedly
B. surprisingly
C. naturally
D. normally
The team’s performance was __________ poor, given their previous achievements.
A. disappointingly
B. surprisingly
C. understandably
D. shockingly
The solution to the problem was __________ simple—no one had thought of it before.
A. annoying
B. surprisingly
C. rarely
D. hardly
Her speech was __________ eloquent, leaving the audience in awe.
A. surprisingly
B. predictably
C. astonishingly
D. merely
Gốc: The data showed an unexpected increase in sales.
→ Viết lại: __________
Gốc: He solved the difficult problem in an astonishingly short time.
→ Viết lại: __________
Gốc: The meeting ended much earlier than we had anticipated.
→ Viết lại (không dùng "surprisingly"): __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()