
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
telephone nghĩa là máy điện thoại, gọi điện thoại. Học cách phát âm, sử dụng từ telephone qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
máy điện thoại, gọi điện thoại
Cách phát âm từ "telephone" trong tiếng Anh là:
/təˈleɪfoʊn
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "telephone" trong tiếng Anh có nghĩa là điện thoại. Dưới đây là cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "telephone" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu hỏi, một lời đề nghị, hoặc một lời cảm ơn?
During power outages, which communication method is least reliable?
A. Telephone
B. Radio
C. Carrier pigeon
D. Fax machine
Choose the correct sentence(s) about workplace etiquette:
A. Always mute your microphone during virtual meetings.
B. Answer the telephone within the first two rings.
C. Texting is acceptable during formal negotiations.
D. Telephone calls should be avoided entirely in a professional setting.
Which device(s) can transmit voice signals over long distances?
A. Telegraph
B. Telephone
C. Megaphone
D. Headphones
What is the main function of a switchboard operator?
A. To repair telephone cables
B. To direct calls to the correct extensions
C. To install voicemail systems
D. To design mobile apps
Which term is not related to telecommunication?
A. Broadband
B. Telephone
C. Microwave
D. Calculator
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()