terminology là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

terminology nghĩa là thuật ngữ. Học cách phát âm, sử dụng từ terminology qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ terminology

terminologynoun

thuật ngữ

/ˌtɜːmɪˈnɒlədʒi//ˌtɜːrmɪˈnɑːlədʒi/

Từ "terminology" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • US English: /ˈtɜːrˌmɪŋ.əˌli/ (Thực sự, âm tiết chính là "ter-min-ing")
  • UK English: /ˈtɜːrˌmɪŋ.ɡə.ri/ (Thực sự, âm tiết chính là "ter-min-gery")

Phân tích chi tiết:

  • ter: phát âm giống như từ "terrible" nhưng bỏ đuôi "ble".
  • min: giống như từ "minimum".
  • ing: giống như từ "running".
  • gerry: (Chỉ có ở UK English, giống như cách phát âm "Perry" trong tên "Perry Mason").

Mẹo: Hãy tập phát âm từng phần rồi ghép chúng lại. Bạn có thể tìm các đoạn audio mẫu trên Google hoặc các trang web dạy tiếng Anh để nghe cách phát âm chuẩn.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ terminology trong tiếng Anh

Từ "terminology" trong tiếng Anh có nghĩa là hệ thống thuật ngữ, tập hợp các thuật ngữ được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể. Nó đề cập đến cách các thuật ngữ được định nghĩa, sử dụng và liên kết với nhau.

Dưới đây là cách sử dụng "terminology" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Trong ngữ cảnh chung (General context):

  • Definition: A system of terms used in a particular field or area. (Một hệ thống các thuật ngữ được sử dụng trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể.)
  • Example: “The project requires a comprehensive terminology guide to ensure consistency across all documents.” (Dự án này đòi hỏi một hướng dẫn thuật ngữ toàn diện để đảm bảo tính nhất quán trên tất cả các tài liệu.)
  • Usage: Thường được dùng để chỉ một hệ thống hoặc bộ quy tắc về cách sử dụng các thuật ngữ.

2. Trong ngữ cảnh chuyên môn (Technical/Specialized context):

  • Definition: The specific terms and definitions used in a particular profession, industry, or subject. (Các thuật ngữ và định nghĩa cụ thể được sử dụng trong một ngành nghề, ngành công nghiệp hoặc môn học cụ thể.)
  • Example: “Medical terminology is notoriously difficult for beginners to learn.” (Thuật ngữ y học thường rất khó học đối với người mới bắt đầu.)
  • Example: “Establishing clear terminology is crucial for effective communication between engineers and designers.” (Việc thiết lập thuật ngữ rõ ràng là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả giữa kỹ sư và nhà thiết kế.)
  • Usage: Thường được dùng để nhấn mạnh sự phức tạp hoặc tầm quan trọng của việc sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành.

3. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học (Linguistic context):

  • Definition: A set of agreed-upon terms used to describe linguistic phenomena. (Một tập hợp các thuật ngữ đồng thuận được sử dụng để mô tả các hiện tượng ngôn ngữ.)
  • Example: "Linguistics relies heavily on specialized terminology." (Ngôn ngữ học dựa rất nhiều vào thuật ngữ chuyên ngành.)

Các cụm từ liên quan đến "terminology":

  • Terminology management: Quản lý thuật ngữ (quá trình tạo, duy trì và sử dụng thuật ngữ)
  • Terminology control: Kiểm soát thuật ngữ (đảm bảo sử dụng thuật ngữ nhất quán)
  • Glossary: Bách từ (một danh sách các thuật ngữ và định nghĩa)
  • Lexicon: Từ khoá (một tập hợp các từ và thuật ngữ)

Tóm lại, "terminology" là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp, khoa học và ngôn ngữ học. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này và các thuật ngữ liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn.

Bạn có thể nói thêm về tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "terminology" để tôi có thể cung cấp cho bạn những ví dụ phù hợp hơn. Ví dụ, bạn muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh nào? Bạn đang viết về lĩnh vực nào?


Bình luận ()