toilet là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

toilet nghĩa là nhà vệ sinh. Học cách phát âm, sử dụng từ toilet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ toilet

toiletnoun

nhà vệ sinh

/ˈtɔɪlɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ toilet

Từ "toilet" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /tɔɪˈleɪt/
  • Phát âm gần đúng: tɔɪ-ˈleɪt

Phân tích chi tiết:

  • tɔɪ: Phát âm tương tự như từ "toy" (cái đồ chơi) nhưng ngắn hơn.
  • ˈleɪt: Phần này nhấn mạnh. Phát âm gần giống với từ "late" (muộn) nhưng ngắn hơn và có âm "ay" ở cuối.

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ toilet trong tiếng Anh

Từ "toilet" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Phòng vệ sinh chung (kh厠):

  • Most common usage: Đây là cách phổ biến nhất để sử dụng "toilet" để chỉ phòng vệ sinh công cộng, ví dụ như ở nhà hàng, quán cà phê, sân bay, bến xe,...
    • Example: “Can you show me the toilet?” (Bạn có thể chỉ tôi đi vệ sinh công cộng không?)
    • Example: “There’s a public toilet just around the corner.” (Phòng vệ sinh công cộng ở ngay khúc quanh.)

2. Nhà vệ sinh cá nhân (kh厠):

  • More formal/precise: "Toilet" đôi khi dùng để chỉ nhà vệ sinh trong nhà riêng, quan trọng là phải có giấy vệ sinh và bồn rửa tay. Nó thường được coi là một từ trang trọng hơn so với "bathroom".
    • Example: “The toilet is broken.” (Nước câm bị hỏng.)
    • Example: “I need to use the toilet.” (Tôi cần đi vệ sinh.)

3. Bồn rửa tay:

  • Less common, but sometimes used: Trong một số trường hợp, "toilet" cũng có thể dùng để chỉ bồn rửa nước gần nhà vệ sinh.
    • Example: "Please wash your hands at the toilet." (Vui lòng rửa tay ở bồn rửa nước gần nhà vệ sinh.)

4. Trong các ngữ cảnh cụ thể:

  • Restroom: Ở Mỹ, “restroom” thường được sử dụng thay vì “toilet” để chỉ cả nhà vệ sinh nam và nữ.
  • Lavatory: Một từ trang trọng khác cho nhà vệ sinh.
  • Bathroom: Ở Anh và Ireland, "bathroom" thường dùng để chỉ phòng vệ sinh, bao gồm cả bồn tắm hoặc bồn rửa mặt.

Lưu ý:

  • "Bathroom" thường là lựa chọn an toàn và dễ hiểu nhất, vì nó bao gồm cả phòng vệ sinh và các tiện nghi khác.
  • Khi nói chuyện với người địa phương, hãy chú ý cách họ sử dụng từ "toilet" hoặc "bathroom" để hiểu rõ ý nghĩa mà họ muốn truyền đạt.

Tóm lại:

Cách sử dụng Ý nghĩa Độ phổ biến
Phòng vệ sinh chung Phòng vệ sinh công cộng Cao
Nhà vệ sinh cá nhân Nhà vệ sinh trong nhà riêng Trung bình
Bồn rửa tay Bồn rửa nước gần nhà vệ sinh Thấp

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "toilet" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng toilet

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Please ensure the _____ is clean before leaving the restaurant.
  2. The baby needs a new _____ seat for safety during travel.
  3. The hospital has installed automatic hand dryers next to every _____.
  4. She accidentally dropped her phone into the _____ bowl and couldn’t retrieve it.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. In public places, signs often indicate the location of the:
    a) toilet
    b) kitchen
    c) closet
    d) balcony

  2. Which of the following are essential in a bathroom? (Choose all correct answers)
    a) mirror
    b) sofa
    c) toilet
    d) shower

  3. The plumber fixed a leak in the:
    a) sink
    b) toilet
    c) refrigerator
    d) window

  4. "Restroom" is a polite synonym for:
    a) bedroom
    b) toilet
    c) garage
    d) laundry room

  5. Before boarding the plane, passengers should:
    a) visit the toilet
    b) check their luggage
    c) read a newspaper
    d) watch a movie


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The lavatory on this floor is out of order." (Dùng từ "toilet")
  2. "He went to the men’s room to wash his hands." (Dùng từ "toilet")
  3. "The staff cleans the bathroom twice a day." (Không dùng "toilet")

Đáp án:

Bài 1:

  1. toilet
  2. car (nhiễu)
  3. toilet
  4. toilet (nhiễu: sai ngữ cảnh, đáp án thực tế là "toilet" nhưng tình huống gây bối rối)

Bài 2:

  1. a) toilet
  2. a) mirror, c) toilet, d) shower
  3. a) sink, b) toilet
  4. b) toilet
  5. a) visit the toilet, b) check their luggage

Bài 3:

  1. "The toilet on this floor is out of order."
  2. "He went to the men’s toilet to wash his hands."
  3. "The staff cleans the WC twice a day." (hoặc "The staff cleans the washroom twice a day.")

Bình luận ()