trainee là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trainee nghĩa là người học việc, thực tập sinh. Học cách phát âm, sử dụng từ trainee qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trainee

traineenoun

người học việc, thực tập sinh

/ˌtreɪˈniː/
Định nghĩa & cách phát âm từ trainee

Từ "trainee" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • trai-nee

Phần "trai" giống như chữ "tray" (giỏ đựng đồ). Phần "nee" giống như chữ "knee" (đầu gối).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ trainee trong tiếng Anh

Từ "trainee" trong tiếng Anh có nghĩa là người thực tập hoặc sinh viên thực tập. Nó được sử dụng phổ biến trong các ngành nghề như:

  • Kinh doanh: Trainee marketing, trainee sales, trainee finance...
  • Y tế: Trainee nurse, trainee doctor...
  • Kỹ thuật: Trainee engineer, trainee technician...
  • Thiết kế: Trainee designer...

Cách sử dụng "trainee" trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. Mô tả vị trí công việc:

    • "We are looking for a motivated trainee to join our marketing team." (Chúng tôi đang tìm kiếm một người thực tập đầy nhiệt huyết để tham gia đội ngũ marketing.)
    • "As a trainee developer, you will work under the guidance of senior developers." (Với tư cách là một người thực tập phát triển phần mềm, bạn sẽ làm việc dưới sự hướng dẫn của các nhà phát triển giàu kinh nghiệm.)
  2. Mô tả chương trình thực tập:

    • "The trainee program will cover all aspects of customer service." (Chương trình thực tập sẽ bao gồm tất cả các khía cạnh của dịch vụ khách hàng.)
    • "This trainee role provides invaluable experience in the field." (Vai trò thực tập này mang đến kinh nghiệm vô giá trong lĩnh vực này.)
  3. Khi nói về một người đang thực tập:

    • "He's a really enthusiastic trainee." (Anh ấy là một người thực tập rất nhiệt tình.)
    • "She's a promising trainee with a bright future." (Cô ấy là một người thực tập đầy triển vọng với tương lai tươi sáng.)

Lưu ý: "Trainee" thường được sử dụng với những người mới vào nghề hoặc người đang học nghề. Họ thường được hướng dẫn và đào tạo bởi những người có kinh nghiệm hơn.

Bạn có thể tìm thêm thông tin về từ "trainee" trên các trang web sau:

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "trainee" không?


Bình luận ()