trifling là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trifling nghĩa là Trifling. Học cách phát âm, sử dụng từ trifling qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trifling

triflingadjective

Trifling

/ˈtraɪflɪŋ//ˈtraɪflɪŋ/

Từ "trifling" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • TRIF - nghe như "tree" (cây) nhưng phát âm ngắn hơn
  • LING - nghe như "ling" (như trong "swing")

Kết hợp lại: TRIF-LING (ngắn gọn, nhấn mạnh vào hai âm tiết đầu)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ trifling trong tiếng Anh

Từ "trifling" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang những sắc thái khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Việc nhỏ nhặt, ít tầm quan trọng: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "trifling". Nó ám chỉ những việc hoặc những thứ không đáng kể, không có trọng lượng, không quan trọng.
    • Example: "Don't waste your time with trifling details." (Đừng lãng phí thời gian vào những chi tiết nhỏ nhặt.)
    • Example: "He was only indulging in trifling luxuries." (Anh ta chỉ đang tận hưởng những tiện nghi nhỏ nhặt.)

2. Dùng để chỉ số lượng nhỏ:

  • Số lượng rất ít: "Trifling" cũng có thể dùng để chỉ một số lượng rất nhỏ, chẳng hạn như tiền bạc, tài sản.
    • Example: "The company lost a trifling amount of money." (Công ty mất một số tiền rất ít.)
    • Example: "He had a trifling amount of savings." (Anh ta có một số tiền tiết kiệm rất ít.)

3. Trong ngữ cảnh pháp lý (thường là lỗi nhỏ):

  • Lỗi nhỏ, không nghiêm trọng: Trong luật pháp, "trifling" có thể được sử dụng để chỉ một lỗi nhỏ, không gây ra hậu quả nghiêm trọng.
    • Example: "The court dismissed the charges, finding the infraction trifling." (Tòa án bác bỏ các cáo buộc, cho rằng hành vi vi phạm là nhỏ nhặt.)

4. Sử dụng ẩn dụ (dạy học, rèn luyện):

  • Thử thách nhỏ, không quá khó: Đôi khi "trifling" được sử dụng để chỉ những thử thách nhỏ, không quá khó, thường được dùng để bắt đầu học tập hoặc rèn luyện.
    • Example: "This is just a trifling problem to get you started." (Đây chỉ là một bài tập nhỏ để bạn bắt đầu.)

Đồng nghĩa và từ liên quan:

  • Petty
  • Insignificant
  • Minor
  • Slight
  • Negligible
  • Trivial

Lưu ý:

  • "Trifling" thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự coi thường, không nghiêm túc.
  • Cần sử dụng cẩn thận để tránh hiểu lầm về ý nghĩa của từ này trong ngữ cảnh cụ thể.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ tổng hợp:

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "trifling" trong một tình huống nhất định không?


Bình luận ()