turning là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

turning nghĩa là ngã rẽ. Học cách phát âm, sử dụng từ turning qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ turning

turningnoun

ngã rẽ

/ˈtəːnɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ turning

Từ "turning" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Turning (dạng động từ - đang chuyển động):

  • Phát âm: /ˈtɜːnɪŋ/
  • Phân tích:
    • ˈtɜːn - phát âm giống như "těr" (nhấn mạnh)
    • ɪŋ - phát âm giống như "ing" (giữ nguyên)
  • Ví dụ: "The car is turning left." (Chiếc xe đang rẽ trái.)

2. Turning (dạng danh từ - hành động/quá trình chuyển động):

  • Phát âm: /tɜːnɪŋ/
  • Phân tích:
    • tɜːn - phát âm giống như "těr"
    • ɪŋ - phát âm giống như "ing"
  • Ví dụ: "Turning pages in the book." (Lật trang sách.)

Lưu ý:

  • Khi phát âm, âm "r" trong từ "turning" thường được phát âm nhẹ nhàng.
  • Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập chính xác hơn. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=H6iXJ1xmT3Q

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm điều gì không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ turning trong tiếng Anh

Từ "turning" trong tiếng Anh có khá nhiều cách sử dụng, và nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Là một tính từ (adjective):

  • Dạng gốc: turning (khởi đầu)
  • Dạng quả: turned
  • Nghĩa: đang quay, đang chuyển hướng, đang xoay.
  • Ví dụ:
    • "The car is turning left." (Con xe đang rẽ trái.)
    • "She was turning the pages of the book." (Cô đang lật trang sách.)
    • "The handle is turning easily." (Cái tay nắm đang xoay dễ dàng.)

2. Là một động từ (verb):

  • Dạng gốc: turning (khởi đầu)
  • Dạng quả: turned
  • Dạng quá khứ: turned
  • Động từ tiếp diễn (present participle): turning
  • Nghĩa:
    • Xuất hiện dần dần: (thường chỉ về vật chất hoặc trang điểm) - "My hair is turning gray." (Tóc tôi đang bạc dần.) - "She was turning pale." (Cô đang bệ trắng.)
    • Chuyển đổi, thay đổi: (thường về trạng thái, tình huống, hoặc ý định) - "He's turning over a new leaf." (Anh ấy đang thay đổi cuộc sống.) - "The conversation was turning bitter." (Cuộc trò chuyện đang trở nên gay gắt.)
    • Xoay, quay: (dùng với các vật thể) - “The machine is turning” (Máy đang chạy/xoay)
    • (Trong thể thao) Sang bóng (tennis, golf): “He kept the ball turning” (Anh ấy giữ bóng xoay)
    • (Trong lái xe) Rẽ: "The driver was turning sharply." (Người lái xe đang rẽ gấp.)

3. Là một danh từ (noun):

  • Dạng gốc: turning
  • Nghĩa:
    • Quá trình quay hoặc chuyển hướng: "The turning of the road was narrow." (Đường quanh góc rất hẹp.)
    • Một phần của một bài toán (trong toán học): "The turning point of the equation." (Điểm ngoặt của phương trình.)
    • Một phần của máy móc: “The turning gear.” (Bộ phận chuyển động trên máy)

Một số lưu ý quan trọng:

  • Thể hiện sự tiếp diễn: Sử dụng "turning" trong dạng quả (turned) hoặc tiếp diễn (turning) để chỉ hành động đang diễn ra.
  • Chọn dạng phù hợp: “Turning” thường dùng cho hành động đang diễn ra, còn “turned” dùng cho kết quả của hành động đã hoàn thành.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác và phù hợp hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "turning" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể hay muốn hiểu rõ hơn về một nghĩa cụ thể nào đó?


Bình luận ()