twice là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

twice nghĩa là hai lần. Học cách phát âm, sử dụng từ twice qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ twice

twiceadverb

hai lần

/twʌɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ twice

Cách phát âm từ "twice" trong tiếng Anh là:

  • /ˈtwɪs/

Phát âm chi tiết hơn:

  • tw: nghe giống như âm "t" trong "top" nhưng ngắn hơn một chút.
  • ice: nghe giống như âm "ais" trong "aisle".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ twice trong tiếng Anh

Từ "twice" trong tiếng Anh có nghĩa là hai lần hoặc hai lần gấp. Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng phổ biến của từ "twice":

1. Như một từ chỉ số lượng:

  • "It cost me twice as much as last time." (Nó tốn gấp đôi so với lần trước.) – Ở đây, "twice" chỉ một lượng lớn hơn gấp đôi.
  • "She ran the race twice." (Cô ấy chạy cuộc đua hai lần.) – "Twice" ở đây chỉ số lần lặp lại.
  • "Work twice a week." (Làm việc hai lần một tuần.) – Chỉ số lượng công việc.

2. Trong các phép toán:

  • "Double the number." (Gấp đôi con số.) – Ví dụ: "Twice 5 is 10." (Gấp đôi 5 là 10.)
  • "He earned twice the salary of his brother." (Anh ấy kiếm được gấp đôi mức lương của anh trai mình.) - Đây là cách sử dụng toán học để diễn tả sự so sánh.

3. Như một cụm từ nhấn mạnh:

  • "He always does it twice!" (Anh ấy luôn làm điều đó hai lần!) – Thể hiện sự nhấn mạnh về việc làm gì đó lặp lại.
  • "I’ll give you twice my usual price." (Tôi sẽ bán cho bạn gấp đôi giá thường lệ của tôi.) - Nhấn mạnh rằng giá cả cao hơn đáng kể.

4. Trong các câu phức tạp hơn (chủ yếu trong văn viết trang trọng):

  • "The experiment was repeated twice to ensure accuracy." (Thí nghiệm được lặp lại hai lần để đảm bảo tính chính xác.) - Sử dụng "twice" để chỉ một số lần lặp lại cụ thể.

Lưu ý:

  • "Twice" là một từ "split" – tức là nó được tạo thành từ hai phần (“two” và “ice”) nhưng vẫn được dùng như một từ duy nhất.
  • Trong một số ngữ cảnh, có thể sử dụng "two times" thay thế cho “twice”, nhưng “twice” thường được coi là gọn gàng và trang trọng hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của việc sử dụng từ "twice" không? Bạn có muốn tôi giúp bạn tạo ra một câu ví dụ sử dụng từ "twice" không?

Các từ đồng nghĩa với twice

Thành ngữ của từ twice

lightning never strikes (in the same place) twice
(saying)an unusual or unpleasant event is not likely to happen in the same place or to the same people twice
    once bitten, twice shy
    (saying)after an unpleasant experience you are careful to avoid something similar
      once or twice
      a few times
      • I don't know her well, I've only met her once or twice.
      think twice about something/about doing something
      to think carefully before deciding to do something
      • You should think twice about employing someone you've never met.
      twice over
      not just once but twice
      • There was enough of the drug in her stomach to kill her twice over.

      Luyện tập với từ vựng twice

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The committee meets ______ a month to discuss progress.
      2. She checked the report ______ to ensure no errors remained.
      3. He visits his grandparents __________ a year, usually during holidays.
      4. The experiment was repeated __________, but the results were inconsistent.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      Chọn tất cả đáp án phù hợp:

      1. The manager reviewed the proposal:
        a) twice
        b) two times
        c) double
        d) secondly

      2. To improve accuracy, the data was analyzed:
        a) repeatedly
        b) twice
        c) once
        d) in double

      3. Our team submits reports:
        a) biweekly
        b) twice monthly
        c) two times
        d) double time

      4. The lecture was postponed:
        a) for two days
        b) twice
        c) double
        d) a second time

      5. She earns __________ his salary due to her expertise.
        a) twice
        b) double
        c) two times
        d) a second


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: He called me two times yesterday.
        Rewrite: ________________________________________.

      2. Original: The store restocks its inventory every two weeks.
        Rewrite: ________________________________________.

      3. Original: They conducted the test again to verify the results.
        Rewrite: ________________________________________.


      Đáp án:

      Bài 1:

      1. twice
      2. twice
      3. twice (hoặc "two times", nhưng "twice" tự nhiên hơn)
      4. twice

      Nhiễu (không điền "twice"):
      3. Có thể điền "once" (nếu ngữ cảnh phù hợp – cần thêm dấu hiệu như "only").
      4. Nhiễu: "three times" (nếu kết quả thất bại).

      Bài 2:

      1. a, b
      2. a, b
      3. a, b, c
      4. b, d
      5. a, b, c

      Bài 3:

      1. Rewrite: He called me twice yesterday.
      2. Rewrite: The store restocks its inventory twice a month.
      3. Rewrite: They conducted the test a second time to verify the results. (Không dùng "twice")

      Giải thích nhiễu:

      • Bài 1 (Câu 3): "once" nếu đề bài có từ "only".
      • Bài 2 (Câu 3): "double time" là bẫy (nghĩa khác: tốc độ gấp đôi).
      • Bài 3 (Câu 3): Bắt buộc dùng "a second time" thay vì "twice" để tránh lặp.

      Bình luận ()