uncle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

uncle nghĩa là chú, bác. Học cách phát âm, sử dụng từ uncle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ uncle

unclenoun

chú, bác

/ˈʌŋkl/
Định nghĩa & cách phát âm từ uncle

Từ "uncle" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Phát âm: /ˈʌŋkəl/
  • Phần lớn: /ʌŋ/ (giống như "ùng") + /kəl/ (giống như "kul")

Giải thích chi tiết:

  • ʌ (ùng): Âm mũi ngắn, thường xuất hiện ở đầu từ hoặc trong các từ có chữ 'u', 'a', 'o'.
  • ŋ (ng): Âm ng lặng, xuất hiện giữa hai nguyên âm.
  • k: Âm 'k' thông thường.
  • əl: Âm 'əl' ngắn, giống như "ul" trong "umbrella".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/uncle

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ uncle trong tiếng Anh

Từ "uncle" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, tùy thuộc vào mối quan hệ bạn có với người đó. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:

1. Ông/Bà nội của bạn (Grandfather/Grandmother's brother):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "uncle".
  • Ví dụ: "My uncle lives in Australia." (Cha mẹ tôi rất thích người chú của tôi sống ở Úc.)

2. Anh/Chị của cha mẹ bạn (Father's brother/Mother's brother):

  • "Uncle" có thể chỉ người anh/chị của bố hoặc mẹ bạn.
  • Ví dụ: "Uncle John always makes us laugh." (Chú John luôn làm chúng tôi cười.)

3. Anh/Chị của người bạn yêu (Spouse of your parent's friend):

  • Trong một số trường hợp, "uncle" có thể dùng để chỉ anh/chị của bạn bè của bố mẹ bạn (người mà bố mẹ bạn kết bạn, và người đó lấy vợ/chồng).
  • Ví dụ: "My uncle is a doctor." (Chú tôi là bác sĩ.) - Trong trường hợp này, chú là anh của bạn bè của bố mẹ bạn.

4. Một người đàn ông lớn tuổi, thân thiện, không phải người thân trong gia đình (Informal/Figurative):

  • Đôi khi, "uncle" được sử dụng một cách thân mật, không nhất thiết là người thân trong gia đình của bạn. Nó thường được dùng để chỉ một người đàn ông lớn tuổi, có vẻ thông thái, vui vẻ và có thể giúp đỡ bạn.
  • Ví dụ: "He's a great uncle; he always has good advice." (Anh ấy là một người chú tuyệt vời; anh ấy luôn có lời khuyên tốt.) - Ở đây, "uncle" chỉ người đàn ông lớn tuổi mà bạn không phải là người thân cận.

Lưu ý quan trọng:

  • Chú: "Uncle" và "cousin" (bác) thường bị nhầm lẫn. "Uncle" là anh/chị của cha mẹ bạn, còn "cousin" là anh/chị của người thân thuộc khác (ví dụ: anh/chị của bố mẹ bạn, hoặc anh/chị của bạn).
  • Tính trang trọng: "Uncle" là một từ trang trọng. Khi nói chuyện với người lớn tuổi, bạn nên sử dụng "Mr.", "Mrs.", hoặc "Ms." trước tên của họ.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm một số ví dụ trong ngữ cảnh và tìm hiểu rõ hơn về mối quan hệ gia đình trong văn hóa Anh.

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "uncle" không?

Thành ngữ của từ uncle

Bob’s your uncle
(British English, informal)used to say how easy and quick it is to do a particular task
  • Press here and Bob's your uncle! It's disappeared.

Luyện tập với từ vựng uncle

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. My ______ owns a bakery and always gives me free pastries on Sundays.
  2. Her younger brother calls their father's best friend "______" as a sign of respect.
  3. After his parents passed away, he was raised by his kind ______.
  4. The family gathered to celebrate the 80th birthday of their oldest ______.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which relatives are typically part of the extended family?
    a) Uncle
    b) Nephew
    c) Grandfather
    d) Cousin

  2. "He looks exactly like his ______, especially when he smiles."
    a) father
    b) uncle
    c) brother
    d) mentor

  3. Choose the correct sentence(s):
    a) She borrowed money from her uncles.
    b) Her aunt and uncle live abroad.
    c) His uncle’s car was stolen yesterday.
    d) The uncle’s dog barked loudly.

  4. Who would NOT attend a family reunion?
    a) Uncle
    b) Neighbor
    c) Distant cousin
    d) Grandmother

  5. The word "______" refers to a male sibling of one’s parent.
    a) aunt
    b) nephew
    c) uncle
    d) stepfather


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "My father's brother is a doctor."
    Rewrite: ________________________________________
  2. Original: "She inherited the house from her mother's sibling."
    Rewrite: ________________________________________
  3. Original: "The man who taught me fishing was my dad's best friend."
    Rewrite: (Không dùng "uncle") ________________________________________

Đáp án:

Bài 1:

  1. uncle
  2. uncle
  3. (great-)uncle / guardian (chấp nhận cả hai)
  4. relative / grandfather (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, c, d (uncle là đúng nhưng không bắt buộc duy nhất)
  2. a hoặc b (nhiễu: "father" cũng hợp lý)
  3. a, b, c (đúng, nhưng d có thể sai nếu ngữ cảnh không rõ sở hữu)
  4. b (neighbor)
  5. c (uncle)

Bài 3:

  1. Rewrite: My uncle is a doctor.
  2. Rewrite: She inherited the house from her uncle. (nếu là anh/em trai của mẹ)
    Hoặc: She inherited the house from her aunt. (nếu muốn thay thế)
  3. Rewrite: The man who taught me fishing was my father’s close friend. (không dùng "uncle")

Bình luận ()