Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
uncle nghĩa là chú, bác. Học cách phát âm, sử dụng từ uncle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chú, bác

Từ "uncle" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/uncle
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "uncle" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, tùy thuộc vào mối quan hệ bạn có với người đó. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:
Lưu ý quan trọng:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm một số ví dụ trong ngữ cảnh và tìm hiểu rõ hơn về mối quan hệ gia đình trong văn hóa Anh.
Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "uncle" không?
Which relatives are typically part of the extended family?
a) Uncle
b) Nephew
c) Grandfather
d) Cousin
"He looks exactly like his ______, especially when he smiles."
a) father
b) uncle
c) brother
d) mentor
Choose the correct sentence(s):
a) She borrowed money from her uncles.
b) Her aunt and uncle live abroad.
c) His uncle’s car was stolen yesterday.
d) The uncle’s dog barked loudly.
Who would NOT attend a family reunion?
a) Uncle
b) Neighbor
c) Distant cousin
d) Grandmother
The word "______" refers to a male sibling of one’s parent.
a) aunt
b) nephew
c) uncle
d) stepfather
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()