unequal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unequal nghĩa là không cân bằng. Học cách phát âm, sử dụng từ unequal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unequal

unequaladjective

không cân bằng

/ʌnˈiːkwəl//ʌnˈiːkwəl/

Từ "unequal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • - âm "u" dài như trong "moon"
  • ˈnɪˌkwɑːl -
    • ni - phát âm như "ni" trong "nice"
    • kwɑːl - phát âm gần giống "qual" trong "quality", nhưng kéo dài một chút

Vậy, tổng thể phát âm là: ˈjuːnɪˌkwɑːl (giống như "yu-ni-kwol")

Bạn có thể tham khảo thêm qua các trang web về phát âm tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unequal trong tiếng Anh

Từ "unequal" (không đồng đều) trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và hữu ích. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Định nghĩa:

  • Unequal: Không đồng đều; không cân bằng; không tương đương. Nó chỉ sự thiếu sự đồng nhất, cân bằng hoặc tương đương giữa các thứ.

2. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Tính từ: "Unequal" thường được dùng làm tính từ để mô tả một thứ gì đó không đồng đều.

    • Ví dụ: unequal distribution (phân phối không đồng đều), unequal opportunities (cơ hội không đồng đều), unequal treatment (sự đối xử không đồng đều).
  • Động từ: "Unequal" có thể được sử dụng với các động từ như make, create, provide để chỉ việc tạo ra hoặc cung cấp sự không đồng đều.

    • Ví dụ: to make unequal contributions (đóng góp không đồng đều), to create unequal conditions (tạo ra điều kiện không đồng đều).

3. Các ví dụ cụ thể:

  • Economics/Finance:

    • "The unequal distribution of wealth is a major problem in many countries." (Phân phối tài sản không đồng đều là một vấn đề lớn ở nhiều quốc gia.)
    • "They faced unequal pay for performing the same job." (Họ phải chịu mức lương không đồng đều khi làm cùng một công việc.)
  • Education:

    • "Access to quality education is unequal across different communities." (Tiếp cận giáo dục chất lượng không đồng đều ở các cộng đồng khác nhau.)
    • "The students received unequal attention from the teacher." (Học sinh nhận được sự chú ý không đồng đều từ cô giáo.)
  • Social Justice/Equality:

    • "We strive for unequal rights for all people." (Chúng tôi nỗ lực để có những quyền không đồng đều cho tất cả mọi người – trong trường hợp này, ý là bình đẳng).
    • "The system is designed to create unequal outcomes based on race and class." (Hệ thống được thiết kế để tạo ra kết quả không đồng đều dựa trên chủng tộc và tầng lớp.)
  • General:

    • "There’s an unequal balance of power between the two companies." (Có sự cân bằng quyền lực không đồng đều giữa hai công ty.)
    • "The two teams played with unequal skill." (Hai đội đã chơi với kỹ năng không đồng đều.)

4. Lời khuyên:

  • Sử dụng với các từ liên quan: Thường thì bạn sẽ sử dụng "unequal" cùng với các từ chỉ sự so sánh, ví dụ như "compared to," "versus," "with," "in relation to."
  • Chú ý ngữ cảnh: Nghĩa của "unequal" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "unequal" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một bài viết, một cuộc trò chuyện, hay một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()