unfettered là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unfettered nghĩa là không bị cản trở. Học cách phát âm, sử dụng từ unfettered qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unfettered

unfetteredadjective

không bị cản trở

/ʌnˈfetəd//ʌnˈfetərd/

Từ "unfettered" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • uhn (giống như "un" trong "under")
  • (giống như "fa" trong "father")
  • ˈtɛrd (giống như "tered" - nhấn mạnh âm tiết này)
  • əd (giống như "ed" trong "red")

Vậy, tổng thể phát âm là: uhn-fə-tərd-əd

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unfettered trong tiếng Anh

Từ "unfettered" (ˈʌnˌfɛtərd) trong tiếng Anh có nghĩa là không bị ràng buộc, không bị hạn chế, tự do tuyệt đối. Nó thường được sử dụng để chỉ sự tự do về hành động, ý tưởng, hoặc tự do khỏi sự kiểm soát nào đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unfettered" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Miêu tả sự tự do hành động:

  • Ví dụ: "The climber enjoyed an unfettered view from the summit, with no obstacles or barriers in sight." (Người leo núi tận hưởng một tầm nhìn tự do từ đỉnh núi, không có chướng ngại vật hoặc rào cản nào.)
  • Ví dụ: "The company's unfettered access to the market allowed them to quickly become a dominant force." (Sự truy cập tự do của công ty vào thị trường đã cho phép họ nhanh chóng trở thành một thế lực thống trị.)

2. Miêu tả sự tự do về ý tưởng:

  • Ví dụ: "The artist expressed unfettered creativity in her paintings, exploring unconventional techniques and themes." (Nghệ sĩ đã thể hiện sự sáng tạo tự do trong những bức tranh của mình, khám phá những kỹ thuật và chủ đề không thông thường.)
  • Ví dụ: “Scientists need an unfettered environment to conduct truly groundbreaking research.” (Các nhà khoa học cần một môi trường tự do để thực hiện nghiên cứu đột phá thực sự.)

3. Miêu tả sự tự do khỏi sự ràng buộc hoặc kiểm soát:

  • Ví dụ: "The reforms were designed to provide children with unfettered access to education." (Những cải cách này được thiết kế để mang lại cho trẻ em quyền truy cập tự do vào giáo dục.)
  • Ví dụ: "The dictator’s regime maintained unfettered control over the media, suppressing any dissent." (Chế độ độc tài duy trì sự kiểm soát tự do đối với các phương tiện truyền thông, đàn áp bất kỳ sự phản kháng nào.)

Lưu ý:

  • "Unfettered" thường được sử dụng như một tính từ.
  • Nó thường đi kèm với các danh từ như "access," "freedom," "view," "creativity," "control," v.v.

Bạn có thể sử dụng từ này khi muốn nhấn mạnh sự thiếu vắng các ràng buộc hoặc thủ tục, tạo ra một cảm giác về sự tự do và không hạn chế.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các nguồn sau:

Bạn muốn tôi giải thích thêm điều gì về từ "unfettered" không? Ví dụ như bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ, hoặc bạn muốn tôi phân biệt nó với các từ đồng nghĩa như "free" hoặc "unrestricted"?


Bình luận ()