untrue là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

untrue nghĩa là không đúng sự thật. Học cách phát âm, sử dụng từ untrue qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ untrue

untrueadjective

không đúng sự thật

/ʌnˈtruː//ʌnˈtruː/

Cách phát âm từ "untrue" trong tiếng Anh như sau:

  • u (âm "u" như trong "cup")
  • n (âm "n")
  • tr (âm "tr" như trong "tree")
  • oo (âm "oo" như trong "moon")
  • ee (âm "ee" như trong "see")

Tổng hợp: /ʌnˈtruu/

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chuẩn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ untrue trong tiếng Anh

Từ "untrue" trong tiếng Anh có nghĩa là "không đúng sự thật", "sai sự thật", "sai lệch". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Là tính từ (adjective):

  • Mô tả một điều gì đó không đúng:
    • "The report was untrue." (Bản báo cáo không đúng.)
    • "His story was completely untrue." (Câu chuyện của anh ta hoàn toàn sai sự thật.)
    • "It's untrue that he's already seventy years old." (Đúng là anh ta đã bảy mươi tuổi rồi - đây là một điều sai).
  • Mô tả một người nói dối:
    • "She's known to be an untrue friend." (Cô ấy nổi tiếng là một người bạn không trung thực.)

2. Là tính từ trong cụm từ:

  • Untrue to form: Không đúng với quy tắc, không đúng hình thức (thường dùng để mô tả một tác phẩm nghệ thuật hoặc hoạt động không tuân theo truyền thống).
    • "The painting was somewhat untrue to form." (Bức tranh hơi khác so với hình thức truyền thống.)
  • Untrue to life: Không chân thực, không đúng với thực tế (thường dùng để mô tả một bộ phim, kịch bản hoặc tiểu thuyết không phản ánh đúng cuộc sống).
    • "The movie was untrue to life; it was far too dramatic." (Bộ phim không chân thực, nó quá kịch tính.)

3. Là động từ (verb) – ít phổ biến hơn:

Mặc dù ít được sử dụng, "untrue" cũng có thể dùng làm động từ, có nghĩa là:

  • Làm sai lệch, bóp méo sự thật:
    • "He was accused of untrue statements." (Anh ta bị buộc tội đưa ra những tuyên bố sai sự thật.)

So sánh với từ "false":

  • Untrue thường được coi là một từ trang trọng và chính xác hơn "false". "False" thường được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  • False có nghĩa đơn giản là "không đúng".
  • Untrue thường nhấn mạnh đến việc một điều gì đó đang cố tình nói dối hoặc bóp méo sự thật.

Ví dụ so sánh:

  • "The information is false." (Thông tin không đúng.) – nghĩa rộng
  • "The information is untrue." (Thông tin sai sự thật, thường là do cố ý.) – nhấn mạnh vào sự sai lệch và có thể là sự dối trá

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "untrue" trong tiếng Anh!


Bình luận ()