vegetable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vegetable nghĩa là rau, thực vật. Học cách phát âm, sử dụng từ vegetable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vegetable

vegetablenoun

rau, thực vật

/ˈvɛdʒ(ɪ)təbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ vegetable

Cách phát âm từ "vegetable" trong tiếng Anh như sau:

  • ve - nghe giống như "veh" (như trong "vet")
  • ge - nghe giống như "je" (như trong "jet")
  • ta - nghe giống như "tah"
  • ble - nghe giống như "buhl"

Kết hợp lại: /vɛˈdʒəbl̩/ (theo phiên âm quốc tế)

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Mẹo:

  • Phần "ble" thường được phát âm rất nhẹ, gần như không nghe thấy.
  • Chú ý đến âm "eh" trong "vegetable" là âm "eh" cơ bản, không phải "e" ngắn như trong "bed".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vegetable trong tiếng Anh

Từ "vegetable" (rau) trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Danh từ (Noun):

  • Định nghĩa chung: Là một loại thực phẩm được thu hoạch từ cây trồng, không phải là thịt hoặc cá.
    • Ví dụ: "I bought some vegetables at the market." (Tôi đã mua một ít rau ở chợ.)
  • Các loại rau cụ thể: Bạn có thể dùng từ "vegetable" để chỉ các loại rau cụ thể.
    • Ví dụ: "She loves to cook with vegetables like broccoli and spinach." (Cô ấy thích nấu ăn với các loại rau như bông cải xanh và rau bina.)
  • Trong các công thức nấu ăn:
    • Ví dụ: "The recipe calls for fresh vegetables." (Công thức nấu ăn này yêu cầu rau tươi.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Mô tả món ăn: Dùng để mô tả một món ăn chủ yếu là rau.
    • Ví dụ: "This is a vegetable soup." (Đây là món súp rau.)
  • Mô tả quần áo: Dùng để mô tả quần áo có họa tiết hoặc chất liệu liên quan đến rau củ. (Ít dùng hơn)
    • Ví dụ: "She was wearing a vegetable print dress." (Cô ấy mặc một chiếc váy in họa tiết rau củ.)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Vegetable oil (dầu thực vật): Dầu được chiết xuất từ hạt của các loại cây như đậu nành, hướng dương, hạt cải,...
    • Ví dụ: “You can cook with vegetable oil.” (Bạn có thể nấu ăn bằng dầu thực vật.)
  • Vegetable garden (vườn rau): Vườn trồng rau củ quả.
    • Ví dụ: "They have a beautiful vegetable garden in their backyard." (Họ có một khu vườn rau xinh đẹp ở sân sau.)

Mẹo để hiểu và sử dụng đúng:

  • Xem xét ngữ cảnh: Cách sử dụng từ "vegetable" phụ thuộc vào câu và tình huống.
  • Nhận biết nghĩa chung và nghĩa cụ thể: Đôi khi, "vegetable" được dùng để nói về các loại rau cụ thể, trong khi đôi khi nó chỉ là một danh từ chung chung.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "vegetable" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng nó trong một công thức nấu ăn, hay nói về chế độ ăn uống?


Bình luận ()