victim là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

victim nghĩa là nạn nhân. Học cách phát âm, sử dụng từ victim qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ victim

victimnoun

nạn nhân

/ˈvɪktɪm/
Định nghĩa & cách phát âm từ victim

Từ "victim" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • vɪˈkɪtəm

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ những âm được nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • vɪ: (ví) - Giống âm trong từ "victory"
  • ˈkɪ: (kí) - Giống âm trong từ "kid"
  • təm: (tem) - Giống âm trong từ "temp"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ victim trong tiếng Anh

Từ "victim" (nạn nhân) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, cùng với ví dụ:

1. Nghĩa cơ bản: Nạn nhân

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "victim". Nó chỉ người bị ảnh hưởng tiêu cực bởi một sự kiện, hành động hoặc tình huống xấu.
  • Ví dụ:
    • "The earthquake left many victims homeless." (Vụ động đất đã để lại nhiều nạn nhân vô gia cư.)
    • "She was a victim of the robbery." (Cô là nạn nhân của vụ cướp.)
    • "The company's poor leadership led to countless victims – employees and shareholders alike." (Sự lãnh đạo tồi tệ của công ty đã dẫn đến vô số nạn nhân - cả nhân viên và cổ đông.)

2. Sử dụng "victim" để nhấn mạnh sự đau khổ, tổn thương

  • Khi sử dụng "victim", ta thường muốn nhấn mạnh vào mức độ đau khổ, tổn thương mà người đó phải chịu đựng.
  • Ví dụ:
    • "The victim of the fire suffered severe burns." (Nạn nhân của vụ cháy bị bỏng nặng.)
    • "He's a victim of his past mistakes." (Anh ta là nạn nhân của những sai lầm trong quá khứ.)

3. “Victim blaming” – Gán trách nhiệm cho nạn nhân

  • Đây là một khái niệm quan trọng cần lưu ý. "Victim blaming" là hành vi đổ lỗi cho nạn nhân về những gì đã xảy ra, thường là do họ có hành vi hoặc thái độ nào đó.
  • Ví dụ:
    • “It's crucial to avoid victim blaming when dealing with a crime; instead, focus on supporting the victim and seeking justice.” (Điều quan trọng là phải tránh đổ lỗi cho nạn nhân khi giải quyết một vụ án; thay vào đó, hãy tập trung vào việc hỗ trợ nạn nhân và tìm kiếm công lý.)

4. Trong các ngữ cảnh đặc biệt:

  • Victim Impact Statement (VIS): Trong quá trình xét xử hình sự, VIS là một tuyên bố do nạn nhân hoặc người thân của họ trình bày, mô tả tác động tiêu cực của tội phạm đối với cuộc sống của họ.
  • Victim advocate: Là người cung cấp hỗ trợ pháp lý, tinh thần, và xã hội cho nạn nhân của tội phạm.

Lưu ý khi sử dụng từ "victim":

  • Sử dụng cẩn thận: “Victim” là một từ mang tính nghiêm trọng. Hãy sử dụng nó một cách nhất quán và tôn trọng đối với những người thực sự là nạn nhân.
  • Tránh “victim blaming”: Luôn nhớ rằng nạn nhân không hề có lỗi trong việc trở thành nạn nhân.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "victim" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể giúp bạn đưa ra ví dụ cụ thể hơn không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một bài viết, một cuộc trò chuyện, hay một tình huống cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ victim

fall victim (to something)
(formal)to be injured, cheated, damaged or killed by somebody/something
  • Many plants have fallen victim to the sudden frost.

Luyện tập với từ vựng victim

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The police are searching for the person who attacked the ________ in the robbery last night.
  2. Many people mistakenly blame the ________ for the accident, even though it wasn’t their fault.
  3. She chose to support the ________ of the natural disaster by donating to a relief fund. (Gợi ý: Từ cần điền bắt đầu bằng "s")
  4. The suspect denied harming anyone, claiming the ________ had injured themselves.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The charity provides medical care for ________ of human trafficking.
    a) victims
    b) witnesses
    c) survivors
    d) criminals

  2. The lawyer argued that his client was a ________ of false accusations.
    a) target
    b) victim
    c) suspect
    d) participant

  3. After the earthquake, rescue teams focused on finding ________ under the rubble.
    a) victims
    b) volunteers
    c) officers
    d) survivors (Hai đáp án đúng)

  4. Journalists interviewed several ________ to understand the impact of the scam.
    a) offenders
    b) patients
    c) victims
    d) employees

  5. The project aims to reduce the number of ________ in workplace accidents.
    a) injuries
    b) casualties
    c) victims
    d) beneficiaries


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The scam affected thousands of people. (Dùng "victim")
  2. Many injured passengers were taken to the hospital after the train crash. (Dùng dạng từ của "victim")
  3. The target of the cyberattack lost all their data. (Không dùng "victim", thay bằng từ phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. victim
  2. victim
  3. survivors
  4. victim

Bài 2:

  1. a) victims
  2. b) victim
  3. a) victims / d) survivors
  4. c) victims
  5. b) casualties

Bài 3:

  1. Thousands of people became victims of the scam.
  2. Many victims of the train crash were taken to the hospital.
  3. The target of the cyberattack lost all their data. (Thay bằng "target" do ngữ cảnh tập trung vào đối tượng bị tấn công)

Bình luận ()