Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
victim nghĩa là nạn nhân. Học cách phát âm, sử dụng từ victim qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nạn nhân

Từ "victim" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ những âm được nhấn mạnh.
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "victim" (nạn nhân) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, cùng với ví dụ:
Lưu ý khi sử dụng từ "victim":
Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "victim" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể giúp bạn đưa ra ví dụ cụ thể hơn không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một bài viết, một cuộc trò chuyện, hay một tình huống cụ thể nào đó?
The charity provides medical care for ________ of human trafficking.
a) victims
b) witnesses
c) survivors
d) criminals
The lawyer argued that his client was a ________ of false accusations.
a) target
b) victim
c) suspect
d) participant
After the earthquake, rescue teams focused on finding ________ under the rubble.
a) victims
b) volunteers
c) officers
d) survivors (Hai đáp án đúng)
Journalists interviewed several ________ to understand the impact of the scam.
a) offenders
b) patients
c) victims
d) employees
The project aims to reduce the number of ________ in workplace accidents.
a) injuries
b) casualties
c) victims
d) beneficiaries
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()