vigour là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vigour nghĩa là VIGOR. Học cách phát âm, sử dụng từ vigour qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vigour

vigournoun

VIGOR

/ˈvɪɡə(r)//ˈvɪɡər/

Từ "vigour" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • vɪˈɡɔːr (có thể đọc là "vig-or")

Phần lớn, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai (or).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vigour trong tiếng Anh

Từ "vigour" trong tiếng Anh mang nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • Vigour: (n.) Sự năng động, sức sống, tinh thần phấn chấn, sức mạnh. Thường được sử dụng để mô tả cảm giác khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng và sự nhiệt tình.

2. Các cách sử dụng cụ thể:

  • Mô tả sức khỏe thể chất:

    • "He still has a lot of vigour for his age." (Ông vẫn còn rất nhiều sức sống đáng ngưỡng mộ so với tuổi của mình.)
    • "The fresh air and exercise gave her a new vigour." (Không khí trong lành và tập thể dục đã mang lại cho cô sự năng động mới.)
  • Mô tả tinh thần và sự nhiệt tình:

    • "Her speech was full of vigour and enthusiasm." (Lời phát biểu của bà tràn đầy sức sống và nhiệt tình.)
    • "Despite the setbacks, he maintained his vigour." (Bất chấp những khó khăn, ông vẫn giữ được sự nhiệt huyết và quyết tâm.)
    • "The team came back with vigour after the defeat." (Đội bóng đã trở lại với tinh thần phấn chấn sau thất bại.)
  • Mô tả sự sống động, mạnh mẽ của một thứ gì đó: (Ít phổ biến hơn)

    • “The countryside has a certain vigour about it.” (Bức bình phong xanh có một sức sống đặc biệt.) - Trong trường hợp này, "vigour" được dùng để diễn tả vẻ đẹp tươi trẻ, mạnh mẽ của thiên nhiên.

3. Phân biệt với từ “vigor”:

  • "Vigour" và "vigor" là cách viết khác nhau của cùng một từ. "Vigour" là dạng chính xác hơn trong tiếng Anh. "Vigor" thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc các ngữ cảnh trang trọng hơn.

4. Ví dụ trong câu:

  • "The new government is bringing a fresh vigour to the economy." (Chính phủ mới đang mang lại một nguồn năng lượng mới cho nền kinh tế.)
  • "She lost her vigour after the illness." (Cô mất đi sức sống sau bệnh tật.)

5. Từ đồng nghĩa:

  • Energy
  • Vitality
  • Enthusiasm
  • Spirit
  • Dynamism

Tóm lại, "vigour" là một từ mạnh mẽ để mô tả sự khỏe mạnh, năng động và tràn đầy nhiệt tình, cả về thể chất lẫn tinh thần.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tra cứu thêm các ví dụ sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để đa dạng hóa cách diễn đạt.


Bình luận ()