vilify là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vilify nghĩa là Bị phỉ báng. Học cách phát âm, sử dụng từ vilify qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vilify

vilifyverb

Bị phỉ báng

/ˈvɪlɪfaɪ//ˈvɪlɪfaɪ/

Từ "vilify" (làm nhục, bôi nhọ) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • vi - như âm "vi" trong "vine"
  • li - như âm "li" trong "lily"
  • fy - như âm "fy" trong "fly"

Tổng hợp: /vɪˈlaɪf/ (lưu ý: âm "i" ở giữa là âm ngắn)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vilify trong tiếng Anh

Từ "vilify" trong tiếng Anh có nghĩa là gây sự sỉ nhục, bôi nhọ, hoặc chỉ trích một cách rất nặng nề và thô lỗ. Nó thường được dùng để mô tả hành động vu sử dụng những lời lẽ ác ý, dối trá hoặc suy đoán để làm tổn hại uy tín hoặc danh tiếng của ai đó hoặc một cái gì đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "vilify" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Nghĩa đen: (ít dùng)

  • Trước đây, "vilify" có nghĩa là "làm ô uế" hoặc "làm bẩn".

2. Nghĩa bóng (phổ biến):

  • Ví dụ: "The media vilified the politician after the scandal broke." (Báo chí sỉ nhục chính trị gia sau khi vụ scandal xảy ra.)
  • Ví dụ: "Don't vilify him for his mistakes; everyone makes them." (Đừng bôi nhọ anh ta vì những sai lầm của anh ta, ai cũng mắc sai lầm.)
  • Ví dụ: "The novel vilified the wealthy elite, portraying them as greedy and out of touch." (Cuốn tiểu thuyết sỉ nhục giới thượng lưu, miêu tả họ là tham lam và lạc lõng.)

3. Cách dùng trong câu:

  • Subject + vilify + Object: (Ai đó/cái gì đó + sỉ nhục + ai đó/cái gì đó)

    • “The critics vilified the film, saying it was a complete waste of time.” (Các nhà phê bình sỉ nhục bộ phim, nói rằng nó là lãng phí thời gian.)
  • Vilify + Object: (Sỉ nhục + cái gì đó)

    • "The tabloid vilified the celebrity for her personal life." (Báo lá cải sỉ nhục người nổi tiếng vì cuộc sống cá nhân của cô ấy.)

4. Từ đồng nghĩa:

  • Defame
  • Reproach
  • Disparage
  • Denigrate
  • Blackmail
  • Slander (thường dùng để chỉ lan truyền những lời dối trá)

5. Lưu ý: "Vilify" là một từ mạnh, thường được dùng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng. Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ "vilify" trên các trang web như Merriam-Webster (https://www.merriam-webster.com/) hoặc Oxford Learner’s Dictionaries (https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/).

Bạn muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn với một chủ đề nào đó không?


Bình luận ()