virus là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

virus nghĩa là vi rút. Học cách phát âm, sử dụng từ virus qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ virus

virusnoun

vi rút

/ˈvʌɪrəs/
Định nghĩa & cách phát âm từ virus

Từ "virus" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • v (như trong "vat") - phát âm ngắn
  • r (như trong "run")
  • i (như trong "in")
  • təs (giống chữ "bus" nhưng âm "s" cuối)

Phát âm đầy đủ: /ˈvaɪərəs/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ virus trong tiếng Anh

Từ "virus" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Virus (trong lĩnh vực y tế và vi sinh học):

  • Định nghĩa: Một loại sinh vật sống nhỏ bé, chỉ có thể nhân lên bên trong các tế bào chủ, thường gây bệnh.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: "The virus caused a severe fever." (Vi-rút gây sốt nặng.)
    • Ví dụ: "Scientists are researching ways to develop a virus vaccine." (Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách phát triển vắc-xin chống vi-rút.)
    • Ví dụ: "COVID-19 is a respiratory virus." (COVID-19 là một loại vi-rút đường hô hấp.)

2. Virus (trong lĩnh vực máy tính):

  • Định nghĩa: Một chương trình máy tính độc hại, có thể lây lan vào các máy tính khác và gây hại cho hệ thống, dữ liệu hoặc người dùng.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: "He downloaded a file from an untrusted website and got infected with a virus." (Anh ấy tải xuống một tệp từ một trang web không đáng tin cậy và bị nhiễm vi-rút.)
    • Ví dụ: "Run a virus scan to check your computer for malicious software." (Chạy quét vi-rút để kiểm tra máy tính của bạn xem có phần mềm độc hại hay không.)
    • Ví dụ: "The company uses advanced virus protection software." (Công ty sử dụng phần mềm bảo vệ chống vi-rút tiên tiến.)

3. Virus (trong văn cảnh rộng hơn - thường dùng theo nghĩa bóng):

  • Định nghĩa: Một điều gì đó gây ra sự lây lan, gây hại hoặc bất lợi, giống như một vi-rút gây bệnh.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: "Rumors spread like a virus through the office." (Những tin đồn lan truyền như một loại vi-rút trong văn phòng.) – Nghĩa là tin đồn lan rất nhanh và gây ra nhiều điều tiêu cực.
    • Ví dụ: "Negative thinking can be a virus that destroys your self-esteem." (Suy nghĩ tiêu cực có thể là một loại vi-rút phá hủy sự tự tin của bạn.) – Nghĩa là suy nghĩ tiêu cực có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và sự tự tin.

Tóm tắt:

Ngữ cảnh Định nghĩa Ví dụ
Y tế/Vi sinh học Loại sinh vật sống nhỏ "The virus caused a cough."
Máy tính Phần mềm độc hại "Run a virus scan."
Văn cảnh rộng Điều gây lây lan/hại "The bad mood spread like a virus."

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "virus" một cách chính xác hơn. Ví dụ: bạn đang muốn sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào?

Luyện tập với từ vựng virus

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Scientists are studying how the new _____ spreads through respiratory droplets.
  2. Her computer crashed because a malicious _____ corrupted the system files.
  3. The doctor diagnosed him with a bacterial _____ instead of a viral infection.
  4. To prevent the _____, always wash your hands before eating.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The lab developed a vaccine targeting the _____.
    a) bacteria
    b) virus
    c) fungi
    d) parasite

  2. Which of these can replicate only inside living cells?
    a) Toxin
    b) Antibody
    c) Virus
    d) Enzyme

  3. A _____ swept through the office, causing half the staff to call in sick.
    a) virus
    b) allergy
    c) pollutant
    d) fatigue

  4. Antibiotics are ineffective against _____.
    a) viral infections
    b) bacterial infections
    c) genetic disorders
    d) fungal infections

  5. The _____ mutated rapidly, making it harder to control.
    a) chemical
    b) pathogen
    c) virus
    d) hormone


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The outbreak of the disease caused global panic.
    Rewrite: _____

  2. Original: Hackers used malicious software to steal data.
    Rewrite: _____

  3. Original: Her immune system fought off the infection effectively.
    Rewrite: _____


Đáp án:

Bài 1:

  1. virus
  2. virus
  3. infection (nhiễu – do ngữ cảnh nhấn mạnh "bacterial")
  4. disease (nhiễu – ngữ cảnh phòng ngừa chung)

Bài 2:

  1. b) virus
  2. c) Virus
  3. a) virus
  4. a) viral infections (đúng nhất), b) bacterial infections (nhiễu – kháng sinh có tác dụng)
  5. c) virus

Bài 3:

  1. The spread of the virus caused global panic.
  2. Hackers planted a virus to steal data.
  3. Her immune system defeated the pathogen effectively. (Thay thế bằng từ khác phù hợp).

Bình luận ()