wanted là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wanted nghĩa là muốn. Học cách phát âm, sử dụng từ wanted qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wanted

wantedadjective

muốn

/ˈwɒntɪd//ˈwɑːntɪd/

Từ "wanted" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Wanted (Vừa qua - dạng quá khứ phân từ của "want")

  • Phát âm: /ˈwɒntɪd/
  • Phát âm chi tiết:
    • wɒnt: Phát âm gần giống "want" nhưng nối âm thanh lại, không tách biệt thành hai âm riêng biệt.
    • ɪd: Phát âm như "id" trong "identity".
  • Ví dụ: "He wanted a new car." (Anh ta muốn một chiếc xe mới.)

2. Wanted (Nhấn mạnh âm đầu - dạng động từ nguyên thể)

  • Phát âm: /ˈwɒntɪd/ (Nhấn vào âm đầu "wont")
  • Phát âm chi tiết:
    • ˈwɒnt: Tương tự như trên, phát âm gần giống "want" nhưng nhấn mạnh âm đầu.
    • ɪd: Phát âm như "id" trong "identity".
  • Ví dụ: "The police were wanted." (Cảnh sát đang tìm kiếm.)

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, cả hai cách phát âm đều được chấp nhận.
  • Khi sử dụng trong các câu khẳng định hoặc diễn tả mong muốn, cách phát âm nhấn mạnh âm đầu thường được ưu tiên hơn.

Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "wanted" để nghe và luyện tập theo: https://m.youtube.com/watch?v=wF00Um6QW4Y

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wanted trong tiếng Anh

Từ "wanted" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Quá khứ của "want" (muốn, cần): Đây là cách dùng phổ biến nhất. "Wanted" diễn tả hành động mong muốn hoặc cần một điều gì đó trong quá khứ.

  • Ví dụ:
    • “I wanted a new car.” (Tôi muốn một chiếc xe mới.)
    • “She wanted to go to Paris.” (Cô ấy muốn đi Paris.)
    • “He wanted to know the answer.” (Anh ấy muốn biết câu trả lời.)

2. Miêu tả một người bị cảnh sát truy nã (Past Participle - dạng Dạng Quá Khứ): Trong tiếng Anh, "wanted" cũng là một động từ chính được sử dụng để miêu tả một người đang bị cảnh sát truy nã, thường được dùng trong các câu tường thuật hoặc báo chí.

  • Ví dụ:
    • “A wanted criminal was spotted in town.” (Một tên tội phạm bị truy nã đã được nhìn thấy ở thị trấn.)
    • “The police issued a wanted poster with his description.” (Cảnh sát đã phát hành một bản vá thông báo với mô tả của anh ta.)
    • "He was wanted for questioning in connection with the robbery." (Anh ta bị truy nã để thẩm vấn liên quan đến vụ đột nhập.)

3. "Wanted" như một tính từ (Adjective): Đôi khi, "wanted" có thể được dùng làm tính từ, thường mang nghĩa "muốn, mong muốn," hoặc "bị truy nã."

  • Ví dụ:
    • “He had a wanted look in his eyes.” (Anh ta có vẻ mặt muốn, thể hiện mong muốn.)
    • “The wanted poster hung on the wall.” (Bản vá thông báo bị truy nã treo trên tường.)

Tóm tắt:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Quá khứ của "want" Muốn, cần (trong quá khứ) I wanted a vacation.
Dạng quá khứ (Past Participle) Bị cảnh sát truy nã A wanted man was arrested.
Tính từ (Adjective) Muốn, mong muốn, bị truy nã He had a wanted expression.

Lưu ý: "Wanted" và "want" thường gây nhầm lẫn vì chúng phát âm tương tự. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "wanted" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?


Bình luận ()