wasp là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wasp nghĩa là (loài) ong bắp cày. Học cách phát âm, sử dụng từ wasp qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wasp

waspnoun

(loài) ong bắp cày

/wɒsp/
Định nghĩa & cách phát âm từ wasp

Cách phát âm từ "wasp" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈwæsp

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là phần phát âm mạnh nhất của từ.

  • w phát âm như âm "w" trong "water".
  • a phát âm như âm "a" trong "father".
  • sp phát âm như âm "sp" trong "step".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/wasp

Cách sử dụng và ví dụ với từ wasp trong tiếng Anh

Từ "wasp" có nhiều nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:

1. Ong (Chính nghĩa):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "wasp". Nó chỉ một loại ong nhỏ, thường có màu vàng và đen.
  • Ví dụ:
    • "The wasp stung me on the arm." (Con ong đã đốt tôi vào cánh tay.)
    • "Wasps build their nests in walls." (Ong xây tổ trong tường.)
    • "I saw a wasps' nest in the garden." (Tôi thấy một tổ ong trong vườn.)

2. Danh từ (Chỉ tổ ong):

  • "Wasp's nest" - Tổ ong.
  • Ví dụ:
    • "Be careful when approaching the wasp's nest." (Hãy cẩn thận khi tiếp cận tổ ong.)
    • "The wasp’s nest was made of mud and sticks." (Tổ ong được làm từ đất và cành cây.)

3. Động từ (Chỉ hành động):

  • Định nghĩa: "To wasp" là một cấu trúc động từ tiếng Anh cổ, dùng để thể hiện sự thay đổi bất ngờ hoặc đột ngột về giới tính, giống, trạng thái, v.v. Nó thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc thơ ca.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng với các danh từ không đếm được (như "wisdom," "strength," "love," "joy") hoặc các danh từ tượng trưng (như "fortune," "fate").
  • Ví dụ:
    • "Soon he wasp a man of great learning." (Ngay sau đó, anh ta trở thành một người đàn ông có học vấn lớn.) - (Trước kia anh ta có thể là một cô gái).
    • "When she wasp a child, she loved to play outside." (Khi cô ấy còn là một đứa trẻ, cô ấy thích chơi ngoài trời.) - (Trước kia cô ấy là một chàng trai).
    • "Love wasp a passion that consumed his soul." (Tình yêu đã trở thành một niềm đam mê nuốt chửng linh hồn của anh ta.)

4. Động từ (Chỉ hành động của ong - ít phổ biến):

  • Định nghĩa: Đôi khi "wasp" có thể được sử dụng như một động từ để mô tả hành động của ong, như bay, đốt, v.v. Tuy nhiên, cách này ít phổ biến hơn so với việc dùng "sting" hoặc "buzz".
  • Ví dụ:
    • "The wasp was buzzing around the picnic." (Con ong đang bay lượn xung quanh buổi picnic.)

Lưu ý quan trọng:

  • "To wasp" là một động từ cổ, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hiện đại. Bạn nên tránh sử dụng nó trong văn nói chuyện thông thường.
  • Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ gặp "wasp" trong vai trò một danh tính chỉ loại ong.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tra cứu thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "wasp". Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.

Các từ đồng nghĩa với wasp


Bình luận ()