wildlife là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wildlife nghĩa là động vật hoang dã. Học cách phát âm, sử dụng từ wildlife qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wildlife

wildlifenoun

động vật hoang dã

/ˈwʌɪl(d)lʌɪf/
Định nghĩa & cách phát âm từ wildlife

Từ "wildlife" được phát âm như sau:

  • ˈwɪldlaɪf

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là phần phát âm mạnh và cao hơn.

Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết:

  • wild - /ˈwɪld/ (âm "w" giống "water", âm "i" giống "bit", âm "ld" giống "light")
  • life - /ˈlaɪf/ (âm "i" giống "bit", âm "f" giống "fan")

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce wildlife". Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=7r2O_aI0F4s

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wildlife trong tiếng Anh

Từ "wildlife" trong tiếng Anh có nghĩa là động vật hoang dã. Nó bao gồm tất cả các loài động vật sống tự nhiên, không bị tam nuôi hay huấn luyện bởi con người. Dưới đây là cách sử dụng từ "wildlife" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Nguyên nghĩa:

  • "Wildlife is declining due to habitat loss." (Động vật hoang dã đang suy giảm do mất môi trường sống.) - Đây là cách sử dụng đơn giản và trực tiếp nhất.
  • "The park is home to a diverse range of wildlife." (Công viên là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã đa dạng.)

2. Trong ngữ cảnh bảo tồn:

  • "Wildlife conservation efforts are crucial for protecting endangered species." (Những nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã là rất quan trọng để bảo vệ các loài nguy cấp.)
  • "The organization focuses on protecting wildlife habitats and combating poaching." (Tổ chức này tập trung vào việc bảo vệ môi trường sống của động vật hoang dã và chống nạn săn bắn trái phép.)

3. Trong ngữ cảnh du lịch và giải trí:

  • "Safari tours offer visitors the chance to see wildlife in their natural environment." (Các chuyến tham quan săn bắn cung cấp cho du khách cơ hội ngắm nhìn động vật hoang dã trong môi trường tự nhiên của chúng.)
  • "Birdwatching is a popular pastime for wildlife enthusiasts." (Ngắm chim là một sở thích phổ biến đối với những người yêu thích động vật hoang dã.)

4. Mô tả chung:

  • "The wildlife of the Amazon rainforest is incredibly rich." (Động vật hoang dã của rừng mưa Amazon vô cùng phong phú.) - Dùng để mô tả sự đa dạng của các loài động vật sống trong một khu vực cụ thể.

Lưu ý:

  • "Wildlife" thường được dùng để chỉ các loài động vật không nuôi trong nhà hoặc ở trang trại.
  • Nó có thể dùng để chỉ cả các loài động vật lớn (như sư tử, voi) và các loài động vật nhỏ (như chim, côn trùng).

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ "wildlife" trên các trang web về từ vựng tiếng Anh hoặc trong các bài báo khoa học về bảo tồn động vật hoang dã.

Để tôi giúp bạn với những ví dụ cụ thể hơn nếu bạn có câu hỏi nào đó!


Bình luận ()