willingly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

willingly nghĩa là sẵn lòng, tự nguyện. Học cách phát âm, sử dụng từ willingly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ willingly

willinglyadverb

sẵn lòng, tự nguyện

/ˈwɪlɪŋli/
Định nghĩa & cách phát âm từ willingly

Từ "willingly" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • wɪlɪŋli

Phần gạch đầu dòng (stress) được đặt vào âm tiết thứ hai, "lɪŋ".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ willingly trong tiếng Anh

Từ "willingly" trong tiếng Anh có nghĩa là sẵn sàng, tự nguyện, nhiệt tình. Nó được sử dụng để mô tả một hành động được thực hiện một cách tự nguyện, không phải do ép buộc hay cưỡng bức.

Dưới đây là cách sử dụng "willingly" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động:

  • He willingly helped me carry my groceries. (Anh ấy tự nguyện giúp tôi mang hàng tạp hóa.)
  • She willingly answered all the questions. (Cô ấy tự nguyện trả lời tất cả các câu hỏi.)
  • The children were willingly participating in the game. (Trẻ em đang nhiệt tình tham gia vào trò chơi.)

2. Sử dụng với "to" (để diễn tả một hành động nào đó được làm một cách tự nguyện):

  • He agreed to volunteer willingly. (Anh ấy đồng ý tình nguyện một cách tự nguyện.)
  • She was willing to donate to the charity willingly. (Cô ấy sẵn sàng hiến tặng cho tổ chức từ thiện một cách tự nguyện.)

3. Kết hợp với các động từ khác:

  • He willingly admitted his mistake. (Anh ấy tự nguyện thừa nhận sai lầm của mình.)
  • She willingly offered her assistance. (Cô ấy tự nguyện đề nghị giúp đỡ.)

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Voluntarily: Thường mang sắc thái trang trọng hơn "willingly" và thường được sử dụng trong văn bản pháp lý hoặc chính thức.
  • Readily: Nghĩa là sẵn sàng, dễ dàng.
  • Gladly: Nghĩa là vui vẻ, sẵn lòng.

Lưu ý: Đôi khi, "willingly" có thể được dùng để miêu tả một sự đồng ý, nhưng có thể mang sắc nghĩa "lừa dối" nếu ngữ cảnh không rõ ràng. Cần xem xét bối cảnh để hiểu đúng ý nghĩa.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

  • Willingly vs. Forcedly: "He willingly followed the instructions" (Anh ấy tuân theo hướng dẫn một cách tự nguyện) vs. "He was forcedly followed by the police" (Anh ấy bị cảnh sát ép buộc đi theo).

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "willingly" để tôi giúp bạn diễn đạt nó một cách chính xác nhất không?


Bình luận ()