wilted là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wilted nghĩa là héo. Học cách phát âm, sử dụng từ wilted qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wilted

wiltedadjective

héo

/ˈwɪltɪd//ˈwɪltɪd/

Từ "wilted" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • w - /wɪ/ (giống âm "wi" trong "win")
  • ilt - /tɪld/ (giống âm "til" trong "title" + "d")
  • ed - /d/ (giống âm "d" cuối câu)

Tổng hợp lại: wɪtɪld

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wilted trong tiếng Anh

Từ "wilted" trong tiếng Anh có nghĩa là héo, úa, mất vẻ tươi tắn. Nó thường được dùng để mô tả các loại cây, hoa, rau củ bị mất nước hoặc không được chăm sóc tốt, dẫn đến lá, cánh hoa trở nên xệ xuống, mềm nhũn và trông không còn đẹp.

Dưới đây là cách sử dụng từ "wilted" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả thực vật:

  • "The roses wilted in the hot sun." (Những bông hoa hồng héo rũ dưới ánh nắng nóng.)
  • "The lettuce wilted in the refrigerator, so I used it in a salad." (Rau diếp héo trong tủ lạnh, vì vậy tôi đã dùng nó để làm salad.)
  • "The trees wilted after the drought." (Những cây bị héo rũ sau trận hạn hán.)

2. Mô tả trạng thái chung (không chỉ thực vật):

  • "His spirits wilted after hearing the bad news." (Tinh thần của anh ấy bị suy giảm sau khi nghe tin xấu.) - Đây là trường hợp sử dụng ẩn dụ.
  • "Her enthusiasm for the project wilted when she realized the deadline was approaching." (Niềm đam mê của cô ấy đối với dự án bị suy giảm khi cô nhận ra thời hạn đang đến gần.)

3. Chủ ngữ (Subject):

  • "The wilted flowers needed water." (Những bông hoa héo cần nước.)

4. Tính từ (Adjective) - mô tả một danh từ:

  • "He picked a wilted daisy." (Anh ấy nhặt một bông hoa đài hoa héo.)

Các biến thể của "wilted":

  • Wilting: Động từ (quá trình héo) - The flower is wilting. (Bông hoa đang héo.)
  • Wilted: Tính từ (bị héo) - The wilted lettuce was not fresh. (Rau diếp héo không còn tươi.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

  • A wilted bouquet (một bó hoa héo)
  • Wilted leaves (lá bị héo)
  • Wilted tomatoes (cà chua bị héo)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "wilted" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()