winding là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

winding nghĩa là quanh co, uốn khúc, khúc khuỷu. Học cách phát âm, sử dụng từ winding qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ winding

windingnoun

quanh co, uốn khúc, khúc khuỷu

/ˈwʌɪndɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ winding

Từ "winding" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈwɪndɪŋ/

    • /wɪ/: Giống như âm "wi" trong từ "win"
    • /n/: Giống như âm "n" trong "no"
    • /d/: Giống như âm "d" trong "dog"
    • /ɪ/: Giống như âm "i" trong "bit"
    • /ŋ/: Đây là âm "ng" như trong từ "sing" (không có âm "g" rõ ràng).
  • Phần còn lại: /ˈwɪndɪŋ/

    • /wɪ/: Giống như âm "wi" trong "win"
    • /d/: Giống như âm "d" trong "dog"
    • /ɪŋ/: Giống như âm "ing" trong "singing" (âm "i" ngắn và "ng")

Tổng kết: /ˈwɪndɪŋ/ (wi-nḍ-ing)

Mẹo: Hãy luyện tập phát âm từng phần và kết hợp lại. Chú ý đặc biệt vào âm "ng" cuối cùng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ winding trong tiếng Anh

Từ "winding" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Là tính từ (Adjective):

  • Chói, lấp lánh, óng ánh: Đây là nghĩa phổ biến nhất, thường dùng để mô tả thứ gì đó phản chiếu ánh sáng một cách lấp lánh.
    • Example: "The winding road was lined with shimmering trees." (Đường mòn quanh co lấp lánh được bao quanh bởi những cây bóng loáng.)
    • Example: "Her winding necklace caught the light beautifully." (Vòng cổ óng ánh của cô ấy tôn lên vẻ đẹp của ánh sáng.)
  • Trệu, khó khăn, phức tạp: Dùng để mô tả một con đường, một quy trình, một vấn đề khó giải quyết.
    • Example: "The winding negotiation took months to complete." (Cuộc đàm phán khó khăn kéo dài nhiều tháng để hoàn thành.)
    • Example: "He had a winding history of mental health challenges." (Anh ấy có một quá khứ phức tạp về các vấn đề sức khỏe tâm thần.)

2. Là động từ (Verb):

  • Quanh quẩn, xoắn, uốn cong: Mô tả hành động uốn cong, xoắn hoặc di chuyển theo một đường cong.
    • Example: "The river was winding its way through the valley." (Sông đang uốn cong mình qua thung lũng.)
    • Example: "Her thoughts were winding around the same problem." (Những suy nghĩ của cô ấy xoắn lại quanh cùng một vấn đề.)
  • Vặn, xoắn (vật liệu): Thực hiện hành động vặn, xoắn một vật liệu (thường dùng trong ngành công nghiệp hoặc thủ công).
    • Example: "The machine was winding the thread." (Máy đang vặn sợi dây.)
  • (Tính lịch sử) Sự chuyển động phức tạp, thay đổi liên tục: Đặc biệt trong bối cảnh lịch sử, "winding" có thể mô tả một chuỗi các sự kiện hoặc thay đổi liên tục.
    • Example: "The winding paths of European diplomacy during the 18th century." (Những con đường phức tạp của ngoại giao châu Âu trong thế kỷ 18.)

3. Là trạng từ (Adverb):

  • Lắt lắt, quanh co: Mô tả cách một cái gì đó di chuyển hoặc được sắp xếp.
    • Example: "The roads were winding and narrow." (Những con đường quanh co và hẹp.)
    • Example: "He drove the car winding through the mountain pass." (Anh ấy lái xe quanh co qua con đường núi.)

Lưu ý:

  • Winding road: Cụm từ này thường được dùng để tượng trưng cho một cuộc đời đầy thăng trầm, những khó khăn và thử thách.
  • Winding way: Tương tự như "winding road," nhưng có thể dùng để mô tả một con đường hoặc con đường dẫn đến một kết quả nào đó.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "winding", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "winding" trong ngữ cảnh nào không? Tôi sẽ giúp bạn tìm cách sử dụng phù hợp nhất. Ví dụ: bạn muốn mô tả một con đường, một vấn đề, hoặc một quá trình?


Bình luận ()