works là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

works nghĩa là làm. Học cách phát âm, sử dụng từ works qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ works

worksnoun

làm

/wɜːks//wɜːrks/

Từ "works" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Works (n.): công việc, nhà xưởng, nhà máy

  • Phát âm: /ˈwɜːrz/ (hoặc /ˈwɜːks/)
  • Giải thích: Đây là cách phát âm phổ biến nhất khi "works" được dùng như một danh từ, nghĩa là công việc, nhà xưởng, nhà máy.
  • Phát âm chi tiết:
    • ˈwɜː - gần giống như "wuh" nhưng "w" được phát âm "w" chuẩn
    • r - phát âm nguyên âm "r" hơi khó, bạn có thể thay thế bằng "r" nhẹ hoặc "z"
    • z - phát âm âm cuối "z" (giống như chữ "z" trong tiếng Việt)

2. Works (v.): làm, hoạt động

  • Phát âm: /wɜːks/
  • Giải thích: Đây là cách phát âm khi "works" được dùng như một động từ, nghĩa là làm việc, hoạt động.
  • Phát âm chi tiết:
    • ˈwɜː - gần giống như "wuh" nhưng "w" được phát âm "w" chuẩn
    • ks - phát âm âm "ks"

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube các video hướng dẫn phát âm để nghe và luyện tập theo cách phát âm chính xác hơn.
  • Hãy tập trung vào âm "w" và âm "r" (trong trường hợp phát âm "ˈwɜːrz").

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ works trong tiếng Anh

Từ "works" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Dùng làm động từ (verb):

  • Lam, làm việc: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • I work in a bank. (Tôi làm việc trong một ngân hàng.)
    • She works hard every day. (Cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)
  • Hoạt động, chạy: (thường dùng với máy móc, thiết bị)
    • The engine doesn’t work. (Động cơ không chạy.)
    • The washing machine works fine. (Máy giặt hoạt động tốt.)
  • (Về nghệ thuật, văn học): Làm được, thành công, thành tựu: (thường dùng với nghệ thuật, văn học)
    • His paintings work brilliantly. (Những bức tranh của anh ấy thành công rực rỡ.)
    • The play works its magic on the audience. (Vở kịch làm say đắm lòng người xem.)
  • (Về chính trị): Thường ứng cử, tranh cử:
    • He works as a city council member. (Ông ấy làm nhiệm vụ ủy viên hội đồng thành phố.)
  • (Về công việc, dự án): Hoàn thành, thực hiện:
    • The project works well. (Dự án đi tốt.)
    • Let's work together on this problem. (Hãy cùng nhau giải quyết vấn đề này.)
  • (Về thuốc, thuốc men): Có tác dụng, chữa bệnh:
    • The medicine works quickly. (Thuốc có tác dụng nhanh chóng.)

2. Dùng làm danh từ (noun):

  • Công việc, nghề nghiệp:
    • My works are all over the city. (Những tác phẩm của tôi được phân phối khắp thành phố.)
  • Tác phẩm nghệ thuật: (thường dùng với nghệ thuật như hội họa, điêu khắc, âm nhạc...)
    • These are his works. (Đây là những tác phẩm của anh ấy.)
  • Bộ phận, hệ thống (trong kỹ thuật):
    • The works include a sophisticated computer system. (Bộ phận bao gồm một hệ thống máy tính tiên tiến.)
  • Nhà máy, xí nghiệp: (thường dùng khi nói đến các công ty lớn)
    • The factory works are closed for maintenance. (Nhà máy tạm đóng cửa để bảo trì.)

3. Chia động từ "work":

  • Simple Present Tense (Thể hiện hiện tại đơn): I work, he works, we work, they work.
  • Present Continuous Tense (Thể hiện hiện tại tiếp diễn): I am working, he is working, we are working, they are working.
  • Past Simple Tense (Thể hiện quá khứ đơn): I worked, he worked, we worked, they worked.
  • Present Perfect Tense (Thể hiện hiện tại hoàn thành): I have worked, he has worked, we have worked, they have worked.

Lưu ý:

  • Ý nghĩa của "works" thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
  • Cần chú ý đến ngữ pháp và cách sử dụng đúng để tránh nhầm lẫn.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "works" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: Bạn muốn biết cách sử dụng "works" trong một câu cụ thể, hay bạn muốn tìm hiểu thêm về một nghĩa cụ thể của từ này?


Bình luận ()