I'm going to return these shoes

Tớ sẽ đem trả lại đôi giày này
Zac:
Are those new shoes?Cậu có giày mới đấy à?
Carol:
Yes. I have just bought them.Ừ. Tớ vừa mua đấy.
Zac:
They're beautiful. Do you like them?Trông đẹp đấy. Cậu có thích chúng không?
Carol:
They're pretty, but they hurt my feet so badly.Đẹp thật nhưng mà chúng làm chân tớ đau lắm.
Zac:
That's not good. What are you going to do?Thế không ổn rồi. Cậu định làm thế nào?
Carol:
I think I'm going to return them.Tớ nghĩ tớ sẽ đem trả lại.
Zac:
How long have you had them?Cậu mua được bao lâu rồi?
Carol:
About a week.Khoảng 1 tuần.
Zac:
I thought items could only be returned within 3 days.Tớ tưởng hàng hóa chỉ được đổi trả trong vòng 3 ngày thôi chứ.
Carol:
I will call the department store and ask them.Tớ sẽ gọi cho cửa hàng và hỏi họ xem.

Từ vựng trong đoạn hội thoại

Areboughtbeautifullikeprettyhurtgoing

Tóm Tắt

Cuộc trò chuyện bắt đầu với ai đó hỏi về một đôi giày. Người trả lời xác nhận họ thực sự là mới, lưu ý rằng gần đây họ đã được mua. Một người quan sát khen ngợi vẻ ngoài của đôi giày, nhưng người đeo thể hiện sự khó chịu và không hài lòng, đề cập rằng đôi giày gây ra nỗi đau đáng kể. Điều này dẫn đến những lo ngại về chính sách hoàn trả, dường như hạn chế hơn dự kiến. Người đó sau đó quyết định liên hệ với cửa hàng để làm rõ và cuối cùng có kế hoạch trả lại đôi giày, đã sở hữu chúng trong khoảng một tuần.
Hy vọng chủ đề I'm going to return these shoes sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!

Bình luận ()