acceleration là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

acceleration nghĩa là sự tăng tốc. Học cách phát âm, sử dụng từ acceleration qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ acceleration

accelerationnoun

sự tăng tốc

/əkˌseləˈreɪʃn//əkˌseləˈreɪʃn/

Từ "acceleration" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • ak-ceh-ler-ay-shun

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • ak - giống như "ac" trong "cat"
  • ceh - giống như "say"
  • ler - giống như "leer"
  • ay - giống như "ay" trong "day"
  • shun - giống như "shun" trong "sun"

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ acceleration trong tiếng Anh

Từ "acceleration" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Tăng tốc (về vận tốc):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, có nghĩa là việc tăng tốc độ của một vật thể đang di chuyển.
  • Ví dụ:
    • "The car experienced a sudden acceleration." (Chiếc xe có một cú tăng tốc đột ngột.)
    • "The roller coaster's acceleration made everyone scream." (Việc tăng tốc của trò chơi cảm giác mạnh khiến mọi người hét lên.)
    • "The runner increased his acceleration to gain an advantage." (Vận động viên chạy tăng tốc để giành lợi thế.)

2. Tăng tốc (về sự phát triển hoặc thay đổi):

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh kinh tế, xã hội hoặc học tập, "acceleration" có nghĩa là sự tăng tốc nhanh chóng của một quá trình nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The acceleration of technology is changing the way we live." (Sự tăng tốc của công nghệ đang thay đổi cách chúng ta sống.)
    • "There's been an acceleration in the adoption of renewable energy." (Có sự tăng tốc trong việc chấp nhận năng lượng tái tạo.)
    • “The acceleration of globalization has led to increased trade.” (Sự tăng tốc của toàn cầu hóa đã dẫn đến thương mại tăng lên.)

3. Gia tốc (về vật lý):

  • Định nghĩa: Trong vật lý, "acceleration" là sự thay đổi vận tốc theo thời gian, bao gồm cả tăng và giảm vận tốc. Nó thường được đo bằng đơn vị mét trên giây bình phương (m/s²).
  • Ví dụ:
    • "The acceleration due to gravity is approximately 9.8 m/s²." (Gia tốc do trọng lực xấp xỉ 9.8 m/s².)
    • "The acceleration of the rocket was extremely high." (Gia tốc của tên lửa cực kỳ cao.)

4. Trong toán học:

  • Định nghĩa: "Acceleration" là đạo hàm bậc hai của hàm vận tốc.
  • Ví dụ:
    • "The acceleration of the particle is represented by the derivative of its velocity with respect to time." (Gia tốc của hạt được biểu diễn bằng đạo hàm của vận tốc theo thời gian.)

Tổng kết:

Nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Vận tốc Tăng tốc độ của một vật thể đang di chuyển The car had a rapid acceleration.
Phát triển/Thay đổi Tăng tốc độ hoặc tốc độ của một quá trình The company experienced accelerated growth.
Vật lý Thay đổi vận tốc theo thời gian The ball’s acceleration causes it to fall.
Toán học Đạo hàm bậc hai của vận tốc The equation for acceleration is…

Lưu ý: "Acceleration" thường được sử dụng với các danh từ như "rate," "change," "growth," "speed," và "velocity."

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "acceleration" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét câu và đoạn văn xung quanh nó. Hy vọng điều này giúp ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "acceleration" trong một lĩnh vực cụ thể (như kinh tế, khoa học, hoặc kỹ thuật)?


Bình luận ()