
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
acceleration nghĩa là sự tăng tốc. Học cách phát âm, sử dụng từ acceleration qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự tăng tốc
Từ "acceleration" được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập thêm:
Chúc bạn học tốt!
Từ "acceleration" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Vận tốc | Tăng tốc độ của một vật thể đang di chuyển | The car had a rapid acceleration. |
Phát triển/Thay đổi | Tăng tốc độ hoặc tốc độ của một quá trình | The company experienced accelerated growth. |
Vật lý | Thay đổi vận tốc theo thời gian | The ball’s acceleration causes it to fall. |
Toán học | Đạo hàm bậc hai của vận tốc | The equation for acceleration is… |
Lưu ý: "Acceleration" thường được sử dụng với các danh từ như "rate," "change," "growth," "speed," và "velocity."
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "acceleration" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét câu và đoạn văn xung quanh nó. Hy vọng điều này giúp ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "acceleration" trong một lĩnh vực cụ thể (như kinh tế, khoa học, hoặc kỹ thuật)?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()