accidental là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accidental nghĩa là tình cờ, bất ngờ. Học cách phát âm, sử dụng từ accidental qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accidental

accidentaladjective

tình cờ, bất ngờ

/ˌaksɪˈdɛntl/
Định nghĩa & cách phát âm từ accidental

Từ "accidental" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • a - giống như âm "a" trong "father" (một âm dài)
  • k - giống như âm "k" quen thuộc
  • s - giống như âm "s" quen thuộc
  • e - giống như âm "e" trong "bed"
  • n - giống như âm "n" quen thuộc
  • t - giống như âm "t" quen thuộc
  • i - giống như âm "i" trong "bit"
  • a - giống như âm "a" trong "father" (một âm dài)
  • l - giống như âm "l" quen thuộc

Tổng hợp: /əˈsɛndəntəl/

Mẹo: Bạn có thể chia thành các phần nhỏ và đọc từng phần: "a-k - sential" (nhấn vào "sential").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accidental trong tiếng Anh

Từ "accidental" trong tiếng Anh có nghĩa là tình cờ, ngẫu nhiên, không cố ý. Nó thường được dùng để mô tả một sự việc xảy ra một cách không mong muốn hoặc không được dự định. Dưới đây là cách sử dụng từ "accidental" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả sự kiện, hành động:

  • Ví dụ: “I had an accidental collision with a lamppost.” (Tôi đã va vào một cột đèn một cách tình cờ.)
  • Ví dụ: “She made an accidental mistake on the exam.” (Cô ấy đã mắc một lỗi ngẫu nhiên trong kỳ thi.)
  • Ví dụ: “The discovery was entirely accidental – he was just cleaning out his attic.” (Việc khám phá đó hoàn toàn tình cờ – anh ấy chỉ đang dọn dẹp ngăn xưởng.)

2. Mô tả cảm xúc, hành động:

  • Ví dụ: “I felt a surge of accidental affection for him.” (Tôi cảm thấy một cảm giác tình cờ yêu quý anh ấy.)
  • Ví dụ: "He had an accidental offer of a job." (Anh ấy nhận được một lời đề nghị việc làm tình cờ.)

3. Sử dụng với các cụm từ:

  • Accidental discovery: Khám phá tình cờ. (Ví dụ: “The accidental discovery of penicillin saved countless lives.”)
  • Accidental injury: Chấn thương do tai nạn. (Ví dụ: “He suffered an accidental injury while hiking.”)
  • Accidental poisoning: Nôn thuốc, ngộ độc thuốc. (Ví dụ: "She was suffering from accidental poisoning after eating contaminated food.")

Lưu ý:

  • Accidental thường đi kèm với trạng từ "unintentional" (không có ý định) để nhấn mạnh tính ngẫu nhiên của sự việc.
  • Có thể sử dụng "accidental" để nói về những sự việc tốt hoặc xấu.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ khác trong ngữ cảnh:

  • “It was an accidental encounter that led to a lifelong friendship.” (Một cuộc gặp gỡ tình cờ đã dẫn đến một tình bạn kéo dài cả đời.)
  • “The company's success was partly due to accidental innovations.” (Sự thành công của công ty phần lớn là nhờ những đổi mới tình cờ.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "accidental" trong một tình huống nào đó không? Hoặc có câu hỏi nào khác liên quan đến từ này không?

Luyện tập với từ vựng accidental

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The fire was caused by an __________ electrical fault, not arson.
  2. She made an __________ discovery while cleaning the lab equipment.
  3. His apology seemed sincere, but the offense was clearly __________.
  4. The data breach was a result of human error, not a __________ event.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The broken vase was ______; no one meant to knock it over.
    a) accidental
    b) intentional
    c) deliberate
    d) unexpected
  2. Which word(s) can describe an unplanned outcome? (Choose all correct answers)
    a) accidental
    b) spontaneous
    c) calculated
    d) coincidental
  3. The team’s success was due to careful planning, not ______ luck.
    a) accidental
    b) random
    c) fortunate
    d) incidental
  4. Her ______ remark offended the audience, though she didn’t realize it.
    a) accidental
    b) careless
    c) purposeful
    d) witty
  5. The collision was deemed ______ after the investigation.
    a) unavoidable
    b) accidental
    c) negligent
    d) predictable

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The scientist didn’t plan to find this result.
    Rewrite: The scientist made an __________ discovery.
  2. Original: The error happened because of carelessness, not on purpose.
    Rewrite: The error was __________, not intentional.
  3. Original: The meeting was rescheduled due to unforeseen circumstances. (Không dùng "accidental")
    Rewrite: The meeting was rescheduled because of __________ events.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. accidental
  2. accidental
  3. intentional
  4. deliberate

Bài tập 2:

  1. a) accidental
  2. a) accidental, d) coincidental
  3. b) random
  4. b) careless
  5. b) accidental

Bài tập 3:

  1. The scientist made an accidental discovery.
  2. The error was accidental/unintentional, not intentional.
  3. The meeting was rescheduled because of unexpected/unforeseen events.

Bình luận ()