unintentional là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unintentional nghĩa là không chủ ý. Học cách phát âm, sử dụng từ unintentional qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unintentional

unintentionaladjective

không chủ ý

/ˌʌnɪnˈtenʃənl//ˌʌnɪnˈtenʃənl/

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "unintentional" trong tiếng Anh:

Phát âm: /ʌnˌɪntənˈʃənəl/

Phân tích từng âm tiết:

  • un-: /ʌn/ (giống như "un" trong "under")
  • inten-: /ɪnˈten/ (âm "i" ngắn, "n" và "t" phát chuẩn, và "en" nhấn mạnh)
  • tional: /ʃənəl/ (âm "sh" như "sh" trong "ship", "o" giống "o" trong "open", "n" và "l" phát chuẩn)

Tổng hợp: Bạn có thể hạch toán thành các giai đoạn phát âm như sau: "un - ten - tional"

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập theo: https://m.youtube.com/watch?v=i_QzO1Q9SkM

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unintentional trong tiếng Anh

Từ "unintentional" trong tiếng Anh có nghĩa là không cố ý, không có ý định. Nó được sử dụng để mô tả một hành động, lời nói hoặc sự kiện xảy ra một cách bất ngờ, không phải do ý định của người thực hiện.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unintentional" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả hành động:

  • Example: "The spill was entirely unintentional; he tripped and knocked over the glass." (Vụ tràn chất lỏng là hoàn toàn không cố ý; anh ấy đã ngã và đổ ly nước.)
  • Explanation: Trong ví dụ này, việc tràn chất lỏng là kết quả của sự bất ngờ và không phải do anh ta cố ý làm vậy.

2. Mô tả lời nói:

  • Example: "Her comment was unintentional; she didn't mean to offend anyone." (Câu nói của cô ấy là không có ý định làm tổn thương ai cả.)
  • Explanation: Cô ấy không cố ý nói ra những lời xúc phạm, nhưng lời nói của cô ấy đã gây ra sự tổn thương.

3. Mô tả sự kiện:

  • Example: "The layoff was an unintentional consequence of the company’s financial problems." (Việc sa thải nhân viên là một hậu quả không mong muốn do các vấn đề tài chính của công ty.)
  • Explanation: Việc sa thải nhân viên không phải là mục tiêu ban đầu của công ty, mà là một kết quả phụ do tình hình tài chính khó khăn.

4. Dùng trong cụm từ cố định:

  • Unintentional harm: Hậu quả không mong muốn, thiệt hại không cố ý.
    • Example: "Despite his best efforts, he caused unintentional harm to the delicate artwork." (Mặc dù anh ấy đã cố gắng hết sức, anh ấy đã gây ra thiệt hại không cố ý cho tác phẩm nghệ thuật tinh xảo.)

Lưu ý:

  • "Unintentional" thường đi kèm với các trạng từ như "accidentally," "unknowingly," hoặc "without realizing," để làm rõ ý nghĩa là "không có ý định".
  • "Unintentional" thường được sử dụng để phân biệt với "intentional" (cố ý).

Nếu bạn muốn mình giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "unintentional", hãy cho mình biết nhé!


Bình luận ()