
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
accompany nghĩa là đi theo, đi cùng, đồng hành. Học cách phát âm, sử dụng từ accompany qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đi theo, đi cùng, đồng hành
Từ "accompany" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
US English (Mỹ): /əˈkɑːmpɪ/ (khoảng 3 phồng)
UK English (Anh): /əˈkʌmɪ/ (khoảng 3 phồng)
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua các kênh sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "accompany" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng nhìn chung đều liên quan đến việc đi kèm hoặc đồng hành. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ minh họa và thử áp dụng từ này vào các tình huống khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn mình giúp bạn sử dụng từ "accompany" một cách chính xác nhất.
The CEO insisted that his personal assistant __________ him to all important meetings.
a) accompany
b) follow
c) join
d) attend
The orchestra will __________ the soloist during the final performance.
a) support
b) accompany
c) replace
d) assist
To ensure safety, minors must be __________ by an adult when entering the facility.
a) guided
b) accompanied
c) supervised
d) escorted
The politician’s speech was __________ by a slideshow of statistical data.
a) reinforced
b) accompanied
c) illustrated
d) highlighted
She refused to let her fears __________ her decisions.
a) control
b) accompany
c) influence
d) dominate
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()