accordingly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accordingly nghĩa là theo đó. Học cách phát âm, sử dụng từ accordingly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accordingly

accordinglyadverb

theo đó

/əˈkɔːdɪŋli//əˈkɔːrdɪŋli/

Phát âm từ "accordingly" trong tiếng Anh khá phức tạp, nhưng đây là cách bạn có thể thực hiện:

  • theo cách phát âm IPA: /əˈkɔːrdrɪŋli/
  • theo cách phát âm từng âm tiết:
    • ac-cord-ing-ly
    • ac - phát âm giống như "ac" trong "accept" (nhưng ngắn hơn và mềm mại hơn)
    • cord - phát âm giống như "card" nhưng thêm một âm "d" nhỏ ở cuối (gần giống "cardd")
    • ing - phát âm giống như "ing" trong "sing"
    • ly - phát âm giống như "lee" (âm "i" kéo dài)

Tổng kết:

  • ac - cardd - ing - lee

Lời khuyên:

  • Tập trung vào âm tiết đầu: Phần "ac" và "cord" có thể là điểm khó nhất. Hãy luyện tập thật nhiều để quen miệng.
  • Lắng nghe người bản xứ: Cách tốt nhất để phát âm chính xác là nghe người bản xứ nói và bắt chước theo. Bạn có thể tìm các video trên YouTube hoặc các ngữ liệu audio trực tuyến để luyện tập.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác từ các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accordingly trong tiếng Anh

Từ "accordingly" trong tiếng Anh có nghĩa là "tương ứng", "dựa trên đó", "theo đó", "tương như vậy" hoặc "do đó". Nó được sử dụng để thể hiện sự tương quan giữa hai ý hoặc để đưa ra một hành động hoặc kết quả phù hợp với một tình huống đã được nói đến trước đó.

Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của "accordingly":

1. Kết nối hai câu hoặc mệnh đề:

  • Khi bạn đã nói điều gì đó, "accordingly" được dùng để đưa ra một kết luận, hành động hoặc kết quả phù hợp:

    • Example: "The weather forecast predicts rain. Accordingly, we should bring umbrellas." (Dự báo thời tiết có mưa. Do đó, chúng ta nên mang ô.)
    • Example: "He was late for the meeting. Accordingly, he missed the first part of the presentation." (Anh ấy đến muộn cho cuộc họp. Do đó, anh ấy đã bỏ lỡ phần đầu của bài thuyết trình.)

2. Thể hiện tuân thủ quy tắc hoặc hướng dẫn:

  • Khi bạn nhấn mạnh việc tuân thủ một quy tắc hoặc hướng dẫn nào đó:

    • Example: "The students must be quiet in the library. Accordingly, all talking must be kept to a minimum." (Học sinh phải im lặng trong thư viện. Do đó, mọi lời nói phải được giảm thiểu.)

3. Sử dụng trong văn viết trang trọng:

  • "Accordingly" thường được coi là một từ trang trọng hơn so với "therefore" (do đó) hoặc "so". Nó thường được tìm thấy trong văn viết như báo cáo, bài luận, hoặc tài liệu chính thức.

Lưu ý quan trọng:

  • "Accordingly" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong nhiều trường hợp, "therefore," "so," "as a result," hoặc "consequently" có thể là những lựa chọn thay thế tự nhiên hơn.
  • Cẩn thận không lạm dụng: Việc sử dụng quá nhiều "accordingly" có thể làm văn bản trở nên cứng nhắc và nặng nề.

Dưới đây là một số ví dụ khác để minh họa cách sử dụng "accordingly":

  • "There was a shortage of supplies. Accordingly, we had to ration them." (Nguồn cung cấp bị thiếu. Do đó, chúng ta phải hạn chế sử dụng chúng.)
  • "The company’s profits increased significantly. Accordingly, shareholders received a dividend." (Lợi nhuận của công ty tăng đáng kể. Do đó, cổ đông đã nhận được cổ tức.)
  • "The instructions are clear. Accordingly, the task should be straightforward." (Hướng dẫn rõ ràng. Do đó, nhiệm vụ nên dễ dàng.)

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể thử đặt câu với "accordingly" dựa trên một tình huống cụ thể mà bạn nghĩ đến.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của việc sử dụng "accordingly" không?

Các từ đồng nghĩa với accordingly


Bình luận ()