accountant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accountant nghĩa là kế toán viên. Học cách phát âm, sử dụng từ accountant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accountant

accountantnoun

kế toán viên

/əˈkaʊnt(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ accountant

Cách phát âm từ "accountant" (kế toán) trong tiếng Anh như sau:

  • a - phát âm như "uh" (như trong "cup")
  • c - phát âm như "k" (như trong "cat")
  • o - phát âm như "oh" (như trong "go")
  • u - phát âm như "oo" (như trong "moon")
  • n - phát âm như "n" (như trong "no")
  • t - phát âm như "t" (như trong "top")

Tổng hợp: /əˈkaʊntənt/

Bạn có thể tìm nghe thêm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accountant trong tiếng Anh

Từ "accountant" (kế toán) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Là một nghề nghiệp:

  • General usage: "I want to become an accountant." (Tôi muốn trở thành một kế toán.)
  • Describing a profession: "He's a certified public accountant." (Anh ấy là một kế toán công chứng.)
  • Referring to a person's job: "My accountant helped me with my taxes." (Kế toán của tôi đã giúp tôi làm thuế.)

2. Là danh từ (noun):

  • Referring to the profession: "Accountancy is a demanding but rewarding career." (Kế toán là một nghề đòi hỏi nhưng cũng mang lại phần thưởng.)
  • Referring to a person who does accounting: "This report was prepared by the accountant." (Báo cáo này được chuẩn bị bởi kế toán.)

3. Là tính từ (adjective) - Cụm từ "accountant-friendly":

  • Describing something easy to handle for an accountant: "The software is accountant-friendly, making it easier to track expenses." (Phần mềm này thân thiện với kế toán, giúp dễ dàng theo dõi chi phí.)
  • Describing a financial benefit that’s good for an accountant: "The new tax law is accountant-friendly, offering some valuable deductions." (Luật thuế mới là một lợi thế đối với kế toán, mang lại một số khoản khấu trừ giá trị.)

4. Trong các cụm từ khác:

  • Accountant's office: Văn phòng kế toán.
  • Accountant general: Kế toán trưởng (thường dùng trong chính phủ).
  • Audit accountant: Kế toán kiểm toán.
  • Forensic accountant: Kế toán pháp lý (chuyên về các vấn đề tài chính trong pháp luật).

Ví dụ tổng hợp:

  • "I hired an accountant to manage my business finances." (Tôi thuê một kế toán để quản lý tài chính doanh nghiệp của mình.)
  • "The accountant presented a detailed report on the company's profits." (Kế toán trình bày một báo cáo chi tiết về lợi nhuận của công ty.)
  • "As an accountant, he needs to be meticulous and detail-oriented." (Với vai trò kế toán, anh ấy cần cẩn thận và chú trọng đến chi tiết.)

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ khác trên Google với các cụm từ khóa như "how to use accountant" hoặc "accountant definition".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "accountant" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi nói thêm về các loại kế toán khác nhau?


Bình luận ()