
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
accountant nghĩa là kế toán viên. Học cách phát âm, sử dụng từ accountant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kế toán viên
Cách phát âm từ "accountant" (kế toán) trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /əˈkaʊntənt/
Bạn có thể tìm nghe thêm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "accountant" (kế toán) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Ví dụ tổng hợp:
Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ khác trên Google với các cụm từ khóa như "how to use accountant" hoặc "accountant definition".
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "accountant" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi nói thêm về các loại kế toán khác nhau?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()