
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
achievement nghĩa là thành tích, thành tựu. Học cách phát âm, sử dụng từ achievement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thành tích, thành tựu
Từ "achievement" có cách phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Mẹo:
Bạn có thể luyện tập phát âm theo video hoặc hướng dẫn trên website bạn đã cung cấp để cải thiện hơn nữa.
Từ "achievement" trong tiếng Anh có nghĩa là thành tựu, thành công, kết quả đạt được. Nó thường được dùng để chỉ một thành tựu cụ thể, một điều gì đó bạn đã hoàn thành xuất sắc. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:
Một số lưu ý:
Ví dụ tổng hợp:
Bạn có thể cho tôi biết thêm về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "achievement" để tôi có thể đưa ra lời khuyên cụ thể hơn nhé!
Receiving the Nobel Prize was the pinnacle of her __________.
a) accomplishment
b) achievement
c) failure
d) progress
Which words can replace "achievement" in this sentence?
"Winning the competition was a significant __________ for the young artist."
a) milestone
b) drawback
c) attainment
d) achievement
His promotion reflected his __________ in meeting quarterly targets.
a) struggle
b) achievement
c) mistake
d) delay
The project’s __________ was due to teamwork, not individual efforts.
a) success
b) achievement
c) problem
d) obstacle
She attributed her __________ to hard work, but ignored the role of mentorship.
a) luck
b) achievement
c) misfortune
d) effort
Original: "Finishing the project on time was a great success for the team."
Rewrite using "achievement":
→ "Completing the project on time was a major achievement for the team."
Original: "His ability to learn three languages in a year impressed everyone."
Rewrite using a form of "achievement":
→ "Learning three languages in a year was an impressive achievement of his."
Original: "The discovery of penicillin changed medical history forever."
Rewrite without using "achievement":
→ "The discovery of penicillin was a groundbreaking milestone in medical history."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
(Xem câu hoàn chỉnh ở phần bài tập).
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()