victory là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

victory nghĩa là chiến thắng. Học cách phát âm, sử dụng từ victory qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ victory

victorynoun

chiến thắng

/ˈvɪkt(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ victory

Cách phát âm từ "victory" trong tiếng Anh là:

/ˈvɪk.trə.i/

Phát âm chi tiết:

  • vi - phát âm như âm "vi" trong "vine" (cây nho)
  • c - phát âm như âm "k" thông thường
  • tr - phát âm như âm "tr" trong "tree" (cây)
  • ə - phát âm như âm "uh" rất ngắn, không rõ ràng, thường được gọi là vowel schwa
  • ri - phát âm như âm "ri" trong "river" (con sông)

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn phát âm trực tuyến (ví dụ trên YouTube) để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ victory trong tiếng Anh

Từ "victory" trong tiếng Anh có nghĩa là "chiến thắng", "thành công", "thắng lợi". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Chiến thắng trong chiến đấu hoặc cuộc cạnh tranh:

  • Ví dụ:
    • "The troops declared victory after a long and brutal battle." (Các quân đội tuyên bố chiến thắng sau một trận chiến dài và tàn khốc.)
    • "The team celebrated their victory at the championship game." (Đội bóng ăn mừng chiến thắng trong trận chung kết.)
    • “The underdog finally achieved victory against the favorite.” (Đối thủ yếu nhất cuối cùng cũng giành chiến thắng trước đội mạnh.)

2. Thành công trong một lĩnh vực nào đó:

  • Ví dụ:
    • "Her research was a victory for science." (Nghiên cứu của cô ấy là một chiến thắng cho khoa học.)
    • "The company's new product was a huge victory for the marketing team." (Sản phẩm mới của công ty là một chiến thắng lớn cho đội ngũ marketing.)
    • "Winning the grant was a personal victory." (Việc giành được khoản tài trợ là một chiến thắng cá nhân.)

3. Thành tựu, sự tiến bộ:

  • Ví dụ:
    • “They were celebrating the victory over poverty.” (Họ đang ăn mừng chiến thắng đối với nghèo đói.) - (Ở đây "victory" mang nghĩa là sự tiến bộ, vượt qua khó khăn)
    • “Reaching this milestone is a victory in itself.” (Đạt được cột mốc quan trọng này là một chiến thắng bởi chính nó.)

4. Sử dụng trong cấu trúc ngữ pháp:

  • Victory over something: Chiến thắng đối với cái gì đó
    • Ví dụ: "They secured a victory over their rivals." (Họ giành chiến thắng đối với đối thủ cạnh tranh của họ.)
  • Victory of something: Chiến thắng của cái gì đó
    • Ví dụ: “The victory of the internet has revolutionized communication." (Sự chiến thắng của internet đã cách mạng hóa giao tiếp.)

Một vài lưu ý:

  • "Victory" thường được sử dụng theo nghĩa tích cực, chỉ những kết quả tốt đẹp, thành công.
  • Nghĩa của từ "victory" có thể hơi rộng, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "victory" trong một tình huống nhất định không? Ví dụ: bạn đang muốn biết cách sử dụng nó trong một câu văn cụ thể?

Thành ngữ của từ victory

roar, romp, sweep, etc. to victory
to win something easily
  • He swept to victory in the final of the championship.
  • Labour swept to victory in the 1945 election.
snatch victory from the jaws of defeat
to win something even though it seemed up until the last moment that you would lose

    Bình luận ()