adhesive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adhesive nghĩa là dính. Học cách phát âm, sử dụng từ adhesive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adhesive

adhesivenoun

dính

/ədˈhiːsɪv//ədˈhiːsɪv/

Từ "adhesive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈæd.hes.ɪv

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.

Kí tự phát âm tương ứng với từng âm:

  • æ (như âm "a" trong từ "cat")
  • d (như âm "d" thường)
  • hes (như âm "hes" trong từ "hesitate")
  • ɪv (như âm "i" ngắn trong từ "bit")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adhesive trong tiếng Anh

Từ "adhesive" trong tiếng Anh có nghĩa là "keo dán" hoặc "chất dính". Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ cụ thể:

1. Như một chất dính (noun - danh từ):

  • Định nghĩa: Chất lỏng, bột, hoặc gel có khả năng gắn kết các vật liệu lại với nhau.
  • Ví dụ:
    • "I used adhesive tape to fix the broken picture frame." (Tôi dùng băng keo dán để sửa khung ảnh bị vỡ.)
    • "This adhesive is very strong and suitable for bonding metal." (Chất keo này rất mạnh và phù hợp để dán kim loại.)
    • "He applied adhesive to the surface of the paper before sticking it to the board." (Anh ấy dán keo lên bề mặt giấy trước khi dán nó vào bảng.)

2. Như một tính từ (adjective - tính từ):

  • Định nghĩa: Có khả năng dính, dính chặt.
  • Ví dụ:
    • "The adhesive label peeled off easily." (Nhãn dán dính dễ dàng bong ra.)
    • "The adhesive surface provided a strong grip." (Bề mặt dính cung cấp lực bám chắc chắn.)
    • "He used an adhesive solution to clean the dirt from the window." (Anh ấy dùng dung dịch dính để lau bụi bẩn khỏi cửa sổ.)

Phân biệt 'adhesive' và 'stick':

  • Adhesive: Là chất dính, cái thứ khiến mọi thứ dính lại với nhau.
  • Stick: Là hành động dán, hoặc một vật có khả năng dính (ví dụ: stick, glue).

Một vài cụm từ hay với 'adhesive':

  • Adhesive tape: Băng dán
  • Hot glue: Keo nến (keo dán nóng)
  • Double-sided adhesive: Keo hai mặt
  • Pressure-sensitive adhesive: Keo dán nhạy áp suất

Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "adhesive" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()