sticky là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sticky nghĩa là dính, nhớt. Học cách phát âm, sử dụng từ sticky qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sticky

stickyadjective

dính, nhớt

/ˈstɪki/
Định nghĩa & cách phát âm từ sticky

Từ "sticky" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ** /ˈstɪkɪ/ **

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị ngữ điệu nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • st phát âm giống như "st" trong "stop".
  • i phát âm như âm "i" ngắn trong "bit".
  • k phát âm giống như "k" trong "kite".
  • i phát âm như âm "i" ngắn trong "bit".

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sticky trong tiếng Anh

Từ "sticky" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Sticky (dính):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ này, dùng để mô tả một thứ gì đó dính, bám vào người hoặc đồ vật.
  • Ví dụ:
    • "This cake is very sticky." (Cái bánh này rất dính.)
    • "The glue is sticky." (Chất keo này dính.)
    • "Sticky fingers." (Bàn tay dính.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng để miêu tả bề mặt, chất liệu, hoặc sự bám dính.

2. Sticky (bám dính, bám vào):

  • Ý nghĩa: Dùng để miêu tả một thứ gì đó bám dính vào một vật khác, thường là do chất nhờn hoặc bám vào.
  • Ví dụ:
    • "The sticky honey dripped down the jar." (Mật dính chảy xuống lọ.)
    • "The flies were sticky with sweat." (Những con muỗi bám dính với mồ hôi.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng để miêu tả sự bám dính hoặc chất lỏng bám trên bề mặt.

3. Sticky (đính kèm, dính chặt):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "sticky" nghĩa là gắn chặt, dính chặt, thường dùng với các sticker, note, giấy nhớ.
  • Ví dụ:
    • "I have a sticky note on my computer." (Tôi có một ghi chú dính trên máy tính.)
    • "They used sticky tape to attach the poster." (Họ dùng băng dính dính để gắn poster.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng với các vật dụng cần dán, liên kết.

4. Sticky (cám dỗ, hấp dẫn):

  • Ý nghĩa: (Ít dùng hơn) Dùng để mô tả một thứ gì đó rất hấp dẫn, khó cưỡng lại.
  • Ví dụ:
    • "That new gadget is really sticky – I can't stop thinking about it." (Chiếc gadget mới đó thực sự rất hấp dẫn - tôi không thể ngừng nghĩ về nó.)

5. Sticky (google sticky link):

  • Ý nghĩa: (Chỉ trong ngữ cảnh kỹ thuật) Đây là một loại liên kết tự động theo dõi lượt nhấp chuột trên các trang web.
  • Ví dụ: "The website uses sticky search bars." (Trang web sử dụng thanh tìm kiếm dính - sticky search bars.)

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Dính "This jam is sticky."
Bám dính "The flies were sticky with sweat."
Đính kèm "I have a sticky note on my desk."
Cám dỗ "That new car is sticky."
Google sticky "The website uses sticky search bars."

Bạn có thể xem thêm các ví dụ khác trên các trang web như Merriam-Webster: https://www.merriam-webster.com/dictionary/sticky

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "sticky" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Thành ngữ của từ sticky

a bad/sticky end
(British English, informal)something unpleasant that happens to somebody, for example punishment or a violent death, usually because of their own actions
  • He'll come to a sticky end one of these days if he carries on like that.
have sticky fingers
(informal)to be likely to steal something
    a sticky wicket
    (British English, informal)a difficult situation

      Luyện tập với từ vựng sticky

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The tape was so ______ that it wouldn’t come off the paper.
      2. After eating the candy, his fingers became ______ and uncomfortable.
      3. The meeting reached a ______ point when neither side agreed on the budget.
      4. She used a strong adhesive to make the poster ______ to the wall.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The weather was so humid that the walls felt:
        a) sticky
        b) slippery
        c) damp
        d) rough

      2. Which word(s) can describe a difficult situation?
        a) challenging
        b) adhesive
        c) sticky
        d) smooth

      3. The child spilled juice, making the table surface:
        a) dry
        b) sticky
        c) polished
        d) clean

      4. To fix the broken vase, you need something:
        a) sticky
        b) fragile
        c) transparent
        d) flexible

      5. The politician avoided giving a clear answer, leading to a ______ debate.
        a) sticky
        b) straightforward
        c) tense
        d) ambiguous


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. The glue made the papers stick together.
        → The glue made the papers ______.

      2. The discussion became complicated because of the disagreement.
        → The discussion became ______ because of the disagreement.

      3. The honey left a residue on the spoon.
        → The honey made the spoon ______.


      Đáp án:

      Bài 1:

      1. sticky
      2. sticky
      3. tense (hoặc deadlocked)
      4. adhere (hoặc stick)

      Bài 2:

      1. a) sticky, c) damp
      2. a) challenging, c) sticky
      3. b) sticky
      4. a) sticky
      5. c) tense, d) ambiguous

      Bài 3:

      1. The glue made the papers sticky.
      2. The discussion became sticky because of the disagreement.
      3. The honey made the spoon coated (hoặc hard to clean).

      Bình luận ()