Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sticky nghĩa là dính, nhớt. Học cách phát âm, sử dụng từ sticky qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dính, nhớt

Từ "sticky" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị ngữ điệu nhấn mạnh.
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "sticky" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm lại:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Dính | "This jam is sticky." |
| Bám dính | "The flies were sticky with sweat." |
| Đính kèm | "I have a sticky note on my desk." |
| Cám dỗ | "That new car is sticky." |
| Google sticky | "The website uses sticky search bars." |
Bạn có thể xem thêm các ví dụ khác trên các trang web như Merriam-Webster: https://www.merriam-webster.com/dictionary/sticky
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "sticky" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
The weather was so humid that the walls felt:
a) sticky
b) slippery
c) damp
d) rough
Which word(s) can describe a difficult situation?
a) challenging
b) adhesive
c) sticky
d) smooth
The child spilled juice, making the table surface:
a) dry
b) sticky
c) polished
d) clean
To fix the broken vase, you need something:
a) sticky
b) fragile
c) transparent
d) flexible
The politician avoided giving a clear answer, leading to a ______ debate.
a) sticky
b) straightforward
c) tense
d) ambiguous
The glue made the papers stick together.
→ The glue made the papers ______.
The discussion became complicated because of the disagreement.
→ The discussion became ______ because of the disagreement.
The honey left a residue on the spoon.
→ The honey made the spoon ______.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()