advocate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

advocate nghĩa là biện hộ. Học cách phát âm, sử dụng từ advocate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ advocate

advocatenoun

biện hộ

/ˈædvəkət//ˈædvəkət/

Từ "advocate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈædvəˌkeɪt

Phần chia thành âm tiết: ad-vo-cate

  • ad - phát âm giống như chữ "a" trong "apple"
  • vo - phát âm giống như chữ "v" và "o" trong "vote"
  • cate - phát âm giống như chữ "cat" nhưng kéo dài một chút

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ advocate trong tiếng Anh

Từ "advocate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. (Danh từ) ຜູ້ਪաշਕਾਰ, ຜູ້ ਸਮਰਥ:

  • Ý nghĩa: Một người bảo vệ hoặc ủng hộ một nguyên nhân, ý tưởng, người hoặc nhóm người. Họ sử dụng lời nói và hành động để thúc đẩy và hỗ trợ điều gì đó mà họ tin tưởng.
  • Ví dụ:
    • "She is an advocate for animal rights." (Cô ấy là một người bảo vệ quyền động vật.)
    • "He’s an advocate for public education." (Anh ấy là một người ủng hộ giáo dục công cộng.)
    • "The lawyer advocated for his client's innocence." (Luật sư đã bảo vệ sự vô tội của khách hàng.)
  • Trong ngữ cảnh này, "advocate" thường được dùng để chỉ những người có vai trò tích cực trong việc cố gắng thay đổi hoặc bảo vệ điều gì đó.

2. (Động từ) ກະຈຳ ກ່ອນ ບໍຣິຫານ, ເປີດເຜີຍ:

  • Ý nghĩa: Đề xuất, ủng hộ hoặc chủ trì một điều gì đó. Nó có nghĩa là ủng hộ mạnh mẽ một ý tưởng, chính sách hoặc hành động.
  • Ví dụ:
    • "The committee will advocate for a new policy." (Ban ủy ban sẽ đề xuất một chính sách mới.)
    • "The doctor advocated for surgery." (Bác sĩ đã đề xuất phẫu thuật.)
    • “She advocates for change in the company.” (Cô ấy ủng hộ sự thay đổi trong công ty.)
  • Trong ngữ cảnh này, "advocate" thường được sử dụng khi một người nói về việc họ ủng hộ một điều gì đó và cố gắng thuyết phục người khác.

3. (Động từ) ສະນับสนุน, ແນະນຳ (lý luận):

  • Ý nghĩa: Nói ủng hộ hoặc ủng hộ mạnh mẽ một lý lẽ hoặc quan điểm, thường là trong một cuộc tranh luận, phiên tòa, hoặc một khía cạnh khác.
  • Ví dụ:
    • “The witness advocated for the defendant’s credibility.” (Người làm chứng đã bảo vệ sự đáng tin cậy của bị cáo.)
    • "The lawyer advocated a different interpretation of the evidence.” (Luật sư đã trình bày cách giải thích khác về bằng chứng.)

Tổng kết:

Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Danh từ (advocate) Người bảo vệ, ủng hộ She is an advocate for children’s rights.
Động từ (advocate) Đề xuất, ủng hộ The organization advocates for stricter regulations.
Động từ (advocate) Bảo vệ, trình bày lý lẽ He advocated for his understanding of the situation.

Lưu ý: Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "advocate", hãy luôn xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ: bạn có muốn biết cách "advocate" được sử dụng trong các lĩnh vực như luật, y tế, hoặc quyền công dân không?


Bình luận ()