Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
advocate nghĩa là biện hộ. Học cách phát âm, sử dụng từ advocate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
biện hộ
Từ "advocate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phần chia thành âm tiết: ad-vo-cate
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "advocate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Tổng kết:
| Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Danh từ (advocate) | Người bảo vệ, ủng hộ | She is an advocate for children’s rights. |
| Động từ (advocate) | Đề xuất, ủng hộ | The organization advocates for stricter regulations. |
| Động từ (advocate) | Bảo vệ, trình bày lý lẽ | He advocated for his understanding of the situation. |
Lưu ý: Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "advocate", hãy luôn xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ: bạn có muốn biết cách "advocate" được sử dụng trong các lĩnh vực như luật, y tế, hoặc quyền công dân không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()