booster là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

booster nghĩa là tăng cường. Học cách phát âm, sử dụng từ booster qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ booster

boosternoun

tăng cường

/ˈbuːstə(r)//ˈbuːstər/

Từ "booster" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:

1. /ˈbɔːstər/ (thường dùng trong ý nghĩa là “tiêm kích thích” hoặc “người hỗ trợ”)

  • ˈbɔːstər:
    • ˈbɔː phát âm gần giống "baw" (như trong "bawl")
    • stər phát âm giống "ster"
  • Phát âm đầy đủ: baw-ster

2. /buːstər/ (thường dùng trong ý nghĩa là "tăng cường" hoặc "bộ tăng")

  • /buːstər/:
    • /buːst/ phát âm giống "boost" (như trong "boost")
    • stər phát âm giống "ster"
  • Phát âm đầy đủ: boost-ster

Lưu ý:

  • Trong giới dịch thuật, "booster" thường được dịch là "tiêm kích thích" nên cách phát âm /ˈbɔːstər/ sẽ phổ biến hơn.
  • Khi dùng "booster" để chỉ tăng cường, tăng tốc độ, thì cách phát âm /buːstər/ sẽ phù hợp hơn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ booster trong tiếng Anh

Từ "booster" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. (Noun) - Tăng cường viên, kích thích viên: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ một loại sản phẩm hoặc biện pháp giúp tăng cường hiệu quả của điều gì đó.

  • Example: "I took a vitamin D booster to help with my winter blues." (Tôi uống viên tăng cường vitamin D để giúp cải thiện tâm trạng mùa đông.)
  • Ví dụ: "The model booster helped increase the range of the wireless signal." (Viên tăng cường tín hiệu của mẫu này giúp tăng phạm vi của tín hiệu không dây.)
  • Trong thể thao: "He used a performance booster to improve his speed." (Anh ấy sử dụng chất kích thích hiệu suất để cải thiện tốc độ của mình.)

2. (Verb) - Kích thích, thúc đẩy: Dùng để chỉ hành động thúc đẩy, tăng cường hoặc giúp làm điều gì đó tốt hơn.

  • Example: "The new marketing campaign is expected to booster sales." (Chiến dịch tiếp thị mới dự kiến sẽ thúc đẩy doanh số.)
  • Ví dụ: “He’s been working hard to booster his confidence.” (Anh ấy đã cố gắng rất nhiều để tăng cường sự tự tin của mình.)

3. (Noun) - Người ủng hộ cuồng nhiệt (thường liên quan đến thể thao): Một người hâm mộ cuồng nhiệt, thường rất sôi động và ủng hộ đội hoặc cá nhân của mình.

  • Example: "The stadium was filled with booster fans cheering for the home team." (Sân vận động đông nghẹt bởi những người hâm mộ ủng hộ cuồng nhiệt đang cổ vũ cho đội nhà.)

4. (Noun) - Bộ tăng cường (trong công nghệ): Một thiết bị hoặc phần mềm được sử dụng để tăng cường tín hiệu, năng lượng hoặc hiệu suất.

  • Example: "We need a power booster to run this device." (Chúng ta cần bộ tăng cường điện để chạy thiết bị này.)

Lưu ý:

  • "Booster" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, thể thao, công nghệ và ủng hộ.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "booster" trong một tình huống cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh nó.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào đó của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong bối cảnh thể thao, hoặc trong lĩnh vực công nghệ?


Bình luận ()