aggression là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

aggression nghĩa là Hiếu chiến. Học cách phát âm, sử dụng từ aggression qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ aggression

aggressionnoun

Hiếu chiến

/əˈɡreʃn//əˈɡreʃn/

Từ "aggression" (bạo lực, hung hăng) được phát âm như sau:

  • AH - như âm "a" trong "father"
  • GRESS - như âm "gress" trong "progress"
  • ION - như âm "i-on" trong "vision"

Tổng hợp: AH-GRESS-ION

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ aggression trong tiếng Anh

Từ "aggression" trong tiếng Anh có khá nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến hành vi gây hấn, bạo lực hoặc sự hung hăng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:

1. (Danh từ) Hành vi hoặc thái độ bạo lực, hung hăng:

  • Definition: This is the most common usage of “aggression.” It refers to the act of being hostile or violent.
  • Examples:
    • "The aggression in his words was shocking." (Hành vi hung hăng trong lời nói của anh ta thật đáng sợ.)
    • "The police responded to the protesters' aggression with tear gas." (Cảnh sát đã phản ứng với sự bạo lực của những người biểu tình bằng hơi mắt.)
    • "Studies show a link between childhood aggression and later behavioral problems." (Nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa hành vi hung hăng trong thời thơ ấu và các vấn đề hành vi sau này.)

2. (Danh từ) Sự hung hăng, sự điên cuồng, sự bạo lực:

  • Definition: This refers to a state of being hostile and violent.
  • Examples:
    • "He was overcome by an aggression that prevented him from speaking." (Anh ta bị một sự hung hăng cản trở anh ta không thể nói.)
    • "The aggression of the storm caused widespread damage." (Sức mạnh của cơn bão gây ra thiệt hại rộng lớn.)

3. (Tính từ) Hung hăng, bạo lực, điên cuồng:

  • Definition: Used to describe someone or something that displays aggressive behavior.
  • Examples:
    • "An aggressive dog bared its teeth." (Một con chó hung dữ lộ ra răng.)
    • "The company’s aggressive marketing strategy paid off." (Chiến lược tiếp thị hung hăng của công ty đã mang lại kết quả.)
    • "She had an aggressive tone in her voice." (Cô ấy có giọng nói hung hăng.)

4. Trong Y học và Tâm lý học:

  • Definition: In psychology, "aggression" can refer to a range of behaviors, including physical attacks, verbal abuse, and hostile thoughts. It’s often studied in the context of understanding and managing aggressive tendencies.
  • Examples:
    • "The therapist is working to reduce the patient’s aggression." (Chuyên gia trị liệu đang cố gắng giảm bớt sự hung hăng của bệnh nhân.)
    • "Exploring the roots of childhood aggression is a key area of research." (Việc tìm hiểu nguồn gốc của hành vi hung hăng trong thời thơ ấu là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng.)

Tổng kết:

Part of Speech Meaning Examples
Noun Hostile or violent behavior "The attack showed a clear aggression."
Noun State of hostility and violence "He was overwhelmed by an aggression."
Adjective Showing hostility or violence "An aggressive driver cut us off."
Noun (Psychology) Range of behaviors including attacks "The study examined aggression in children."

Lời khuyên:

  • Context is key: The meaning of "aggression" can vary slightly depending on the context. Pay attention to how it's used in the sentence.
  • Synonyms: Consider using synonyms like "hostility," "violence," "ferocity," "rudeness," or "aggression" to avoid repetition and to better convey the intended meaning.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “aggression” trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?


Bình luận ()