Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
aggression nghĩa là Hiếu chiến. Học cách phát âm, sử dụng từ aggression qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Hiếu chiến
Từ "aggression" (bạo lực, hung hăng) được phát âm như sau:
Tổng hợp: AH-GRESS-ION
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "aggression" trong tiếng Anh có khá nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến hành vi gây hấn, bạo lực hoặc sự hung hăng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:
Tổng kết:
| Part of Speech | Meaning | Examples |
|---|---|---|
| Noun | Hostile or violent behavior | "The attack showed a clear aggression." |
| Noun | State of hostility and violence | "He was overwhelmed by an aggression." |
| Adjective | Showing hostility or violence | "An aggressive driver cut us off." |
| Noun (Psychology) | Range of behaviors including attacks | "The study examined aggression in children." |
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “aggression” trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()